-
-
Pin máy ảnh
-
Sạc pin máy ảnh
-
Đèn flash
-
Chân máy ảnh
-
Túi đựng máy ảnh
-
Máy in ảnh
-
Kính lọc
-
Khung gắn cho máy ảnh
-
Ngàm chuyển đổi
-
Tủ chống ẩm
-
Giấy - Mực in ảnh
-
Đầu đọc thẻ nhớ
-
Adapter chuyển
-
Đầu quay chân máy ảnh
-
Remote - Dây bấm mềm
-
Dây cáp kết nối
-
Báng tay cầm
-
Đế pin
-
Dụng cụ vệ sinh máy ảnh
-
Phụ kiện khác
-
Fujifilm X- T5 Body + Fujifilm XF 23mm F1.4 R LM WR
Fujifilm X- T5 Body + Fujifilm XF 23mm F1.4 R LM WR
Fujifilm X- T5 Body + Fujifilm XF 23mm F1.4 R LM WR
- Cảm biến X-Trans CMOS 5 HR BSI 40.2 MP | |
- Bộ xử lý hình ảnh X-Processor 5 | |
- Chụp liên tục 15fps với màn trập cơ và 20fps với màn trập điện tử | |
- Hệ thống chống rung trong thân máy (IBIS) lên đến 7-stops | |
- Kính ngắm điện tử EVF 3.69 triệu điểm ảnh, độ phóng đại 0.8x | |
- Màn hình LCD 1,84 triệu điểm ảnh | |
- Công nghệ lấy nét được hổ trợ bởi công nghệ Deep-Learning AI | |
- Tính năng chụp Pixel Shift 160MP | |
- Khả năng quay 6K30 4:2:2 10bit, khả năng xuất video 6,2K RAW 12bit | |
- Kết nối Bluetooth và Wi-Fi |
Mã sản phẩm | A04000255 |
Giá bán |
|
Giá khuyến mãi | 61,900,000 VNĐ (Đã có VAT) |
Thương hiệu | Fujifilm |
Bảo hành | Body 24 tháng/ ống kính 18 tháng |
Màu sắc | |
Bình chọn |
4.9/5
(18 lượt)
|
Khuyến mãi
** Chương trình khuyến mãi từ 5/11 đến 30/11/2024 (xem thêm)
Hồ Chí Minh | |
Hà Nội | |
VP Đà Nẵng |
Hộp sản phẩm bao gồm
Hình ảnh
-
Ngàm ống kính:
Fujifilm X
-
Loại cảm biến:
APS-C
-
Độ phân giải cảm biến:
Hiệu quả: 40,2 Megapixel
-
Tỷ lệ Crop:
1.5x
-
Chế độ chống rung ảnh:
Chống rung 5 trục (Sensor)
-
Kích thước ảnh:
3:2 7728 x 5152 5472 x 3648 3888 x 2592
1:1 5152 x 5152 3648 x 3648 2592 x 2592
16:9 7728 x 4344 5472 x 3080 3888 x 2184
-
Tỉ lệ ảnh:
1:1, 3:2, 16:9
-
Định dạng ảnh:
HEIF, JPEG, RAW, TIFF
-
Độ sâu màu:
14-Bit
Ánh sáng
-
Độ nhạy sáng ISO:
Ảnh
Chế độ thủ công, tự động 125 đến 12.800 (Mở rộng 80 đến 51.200)
Video
Chế độ thủ công, 125 đến 12.800 (Mở rộng 125 đến 25.600)
-
Loại màn trập:
Màn trập điện tử, Màn trập cơ học theo mặt phẳng tiêu cự
-
Tốc độ màn trập:
Màn trập cơ
1/8000 đến 30 giây ở chế độ chương trình
1/8000 đến 30 giây ở chế độ ưu tiên khẩu độ
1/8000 đến 15 phút ở chế độ ưu tiên màn trập
1/8000 đến 15 phút ở chế độ thủ công
Lên đến 60 phút ở chế độ Bulb
Màn trập điện tử
1/180000 đến 30 giây ở chế độ chương trình
1/180000 đến 30 giây ở chế độ ưu tiên khẩu độ
1/180000 đến 15 phút ở chế độ ưu tiên màn trập
1/180000 đến 15 phút ở chế độ thủ công
Cố định 1 giây ở chế độ Bulb
Màn trập điện tử phía trước
1/8000 đến 30 giây ở chế độ chương trình
1/8000 đến 30 giây ở chế độ ưu tiên khẩu độ
1/8000 đến 15 phút ở chế độ ưu tiên màn trập
1/8000 đến 15 phút ở chế độ thủ công
Lên đến 60 phút ở chế độ Bulb
-
Phương pháp đo sáng:
Average, Center-Weighted Average, Multi-Zone, Spot
-
Chế độ phơi sáng:
Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority
-
Bù phơi sáng:
-5 đến +5 EV (1/3 bước EV)
-
Cân bằng trắng:
Presets: Auto, Custom 1, Custom 2, Daylight, Fluorescent, Shade, Tungsten, Underwater
-
Chụp liên tiếp:
Màn trập điện tử
Lên tới 20 khung hình/giây ở 40,2 MP cho tối đa 168 khung hình (JPEG)/ 37 khung hình (RAW)
Lên tới 13 khung hình/giây ở 40,2 MP cho tối đa 1000 khung hình (JPEG)/ 23 khung hình (RAW)
Lên tới 10 khung hình/giây ở 40,2 MP cho tối đa 1000 khung hình (JPEG)/ 25 khung hình (RAW)
Màn trập cơ học
Tối đa 15 khung hình/giây ở 40,2 MP cho tối đa 119 khung hình (JPEG)/ 19 khung hình (RAW)
Tối đa 10 khung hình/giây ở 40,2 MP cho tối đa 1000 khung hình (JPEG)/ 19 khung hình (RAW)
Tối đa 7 khung hình/giây ở 40,2 MP cho tối đa 1000 khung hình (JPEG)/ 20 Khung hình (RAW)
-
Hẹn giờ chụp:
Độ trễ 2/10 giây
Quay video
-
Chế độ quay video:
H.264/H.265/MP4/MPEG-4 4:2:2 10-Bit
6240 x 3140 ở 23.98/24.00/25/29.97 khung hình/giây [50 đến 360 Mb/s]
DCI 4K (4096 x 2160) ở 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 khung hình/giây [50 đến 360 Mb/s]
UHD 4K (3840 x 2160) ở 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 khung hình/giây [50 đến 720 Mb/s]
DCI 2K (2048 x 1080) ở 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 khung hình/giây [50 đến 360 Mb/s]
1920 x 1080 ở 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 khung hình/giây [50 đến 360 Mb/s]
2048 x 1080 ở 100/200/240 khung hình/giây [200 đến 360 Mb/s]
1920 x 1080 ở 100/200/240 khung hình/giây [200 đến 360 Mb/s]
-
Đầu ra video:
4:2:2 10-Bit via HDMI
6240 x 3512 lên tới 23.98/24.00/25/29.97 khung hình/giây
6240 x 3510 lên tới 23.98/24.00/25/29.97 khung hình/giây
4096 x 2160 lên tới 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 khung hình/giây
3840 x 2160 lên tới 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 khung hình/giây
2048 x 1080 lên tới 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 khung hình/giây
1920 x 1080 lên tới 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94/100/120 khung hình/giây
-
Mã hóa video:
NTSC/PAL
-
Loại micrô tích hợp:
Stereo
-
Định dạng âm thanh:
MOV: 2-Channel 24-Bit 48 kHz
MPEG4: 2-Channel 24-Bit 48 kHz LPCM Audio
MP4: 2-Channel AAC Audio
Lấy nét
-
Loại lấy nét:
Lấy nét tự động và thủ công
-
Chế độ lấy nét:
Continuous-Servo AF, Manual Focus, Single-Servo AF
-
Điểm lấy nét tự động:
425
Màn hình
-
Kích thước màn hình:
3"
-
Độ phân giải màn hình:
1.084.000 điểm ảnh
-
Đặc tính màn hình:
Màn hình LCD cảm ứng nghiêng
Kính ngắm
-
Loại kính ngắm:
Electronic (OLED)
-
Kích thước kính ngắm:
0,5"
-
Độ phân giải kính ngắm:
3.690.000 điểm ảnh
-
Khoảng cách từ mắt kính ngắm:
24mm
-
Độ phủ khung ngắm:
100%
-
Độ phóng đại khung ngắm:
0.8x
-
Điều chỉnh độ cận thị:
-5 đến +3
Lưu trữ và kết nối
-
Khe cắm thẻ nhớ:
Dual Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-II)
-
Cổng kết nối:
Micro-HDMI, 3.5 mm TRS Stereo Microphone, 2.5 mm Sub-Mini, USB-C
-
Kết nối không dây:
Wi-Fi, Bluetooth
-
GPS:
Không có
Đèn Flash
-
Đèn Flash trong:
Không có
-
Chế độ Flash:
Auto, Commander, First-Curtain Sync, Manual, Off, Second-Curtain Sync, Slow Sync
-
Tốc độ đồng bộ đèn:
1/250 giây
-
Hệ thống Flash chuyên dụng:
TTL
-
Kết nối Flash rời:
Hot Shoe, PC Terminal
Thông số vật lý
-
Loại pin:
NP-W235
-
Thời lượng pin:
580 bức ảnh mỗi lần sạc
-
Kích thước (W x H x D):
129.5 x 91 x 63.8 mm
-
Trọng lượng:
557 g (Có pin, thẻ nhớ)
476 g (Chỉ thân máy)
Thông số kỹ thuật ống kính
-
Độ dài tiêu cự:
23mm (Tương đương 35mm: 35mm)
-
Khẩu độ tối đa:
F1.4
-
Khẩu độ tối thiểu:
F16
-
Ngàm ống kính:
FUJIFILM X
-
Định dạng ống kính:
APS-C
-
Góc nhìn:
63,4°
-
Khoảng cách lấy nét tối thiểu:
19 cm
-
Độ phóng đại tối đa:
0,2x
-
Thiết kế quang học:
15 thấu kính chia thành 10 nhóm
-
Số lá khẩu:
9
-
Loại lấy nét:
Lấy nét tự động
-
Chế độ chống rung ảnh:
Không
-
Kích thước bộ lọc:
58 mm
-
Kích thước (ø x L):
67 x 77,8mm
-
Trọng lượng:
375 g
Cách thức mua trả góp như thế nào?
1 TRẢ LỜICách thức mua trả góp như thế nào?
1 TRẢ LỜITham khảo hướng dẫn mua hàng trả góp, áp dụng cho tất cả các sản phẩm cho phép trả góp của Kyma: TẠI ĐÂY
Tại Kyma có cung cấp bất kỳ chương trình đào tạo nhiếp ảnh nào cho người mới không?
1 TRẢ LỜITại Kyma có cung cấp bất kỳ chương trình đào tạo nhiếp ảnh nào cho người mới không?
1 TRẢ LỜICó, chúng tôi cung cấp chương trình đào tạo nhiếp ảnh miễn phí tại kyma.vn dành cho người mới bắt đầu, trực tiếp tại TP. HCM. Bạn sẽ nhận được một suất tham gia khóa học khi mua bất kì sản phẩm nào tại showroom Kyma, bao gồm: máy ảnh, ống kính, máy quay, phụ kiện, thiết bị studio, v.v. Tham khảo thông tin ĐÂY để khám phá tiềm năng sáng tạo, nâng cao kỹ năng chụp ảnh và tận dụng tối đa khoản đầu tư nhiếp ảnh của mình.
Ngoài khóa học dành cho cá nhân, Kyma có hỗ trợ cung cấp khóa học nhiếp ảnh cho đội nhóm hoặc doanh nghiệp không?
1 TRẢ LỜINgoài khóa học dành cho cá nhân, Kyma có hỗ trợ cung cấp khóa học nhiếp ảnh cho đội nhóm hoặc doanh nghiệp không?
1 TRẢ LỜIChắc chắn, chúng tôi cung cấp các chương trình đào tạo nhiếp ảnh chuyên biệt cho các doanh nghiệp thông qua Gói nhiếp ảnh căn bản cho doanh nghiệp tại kyma.vn chi nhánh TP. HCM. Nó bao gồm các buổi đào tạo nhiếp ảnh toàn diện có thể được tiến hành tại cơ sở kinh doanh của bạn hoặc showroom kyma.vn . Chương trình này được thiết kế để nâng cao kỹ năng chụp ảnh của các thành viên trong nhóm của bạn, khuyến khích cộng tác và tạo nội dung trực quan hấp dẫn cho mục đích tiếp thị. Mọi thông tin chi tiết sẽ có đội ngũ Kyma hướng dẫn, giải thích và giúp bạn lên lịch các buổi đào tạo phù hợp nhất với nhu cầu và mục tiêu doanh nghiệp hướng tới.