So sánh Sony A7C và A7C II
Nếu bạn đang phân vân giữa Sony A7C và A7C II, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về 10 điểm khác biệt chính giữa hai chiếc máy ảnh này. Hãy cùng khám phá và tìm hiểu xem chiếc máy nào sẽ là sự lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng của bạn.
Nội Dung Chính
1. Chất lượng hình ảnh
Chất lượng hình ảnh giữa Sony A7C và A7C II là một trong những yếu tố quyết định quan trọng khi lựa chọn máy ảnh. A7C sử dụng cảm biến 24,2MP, trong khi A7C II được trang bị cảm biến 33MP. Mặc dù có sự chênh lệch về megapixel, nhưng cả hai đều có mức ISO từ 100 đến 51.200 (phạm vi bình thường) hoặc 50 đến 204.800 (Phạm vi mở rộng).
A7C II nổi bật với bộ xử lý BionZ XR nhanh hơn so với BionZ X trong A7C, đồng thời cung cấp các tính năng bổ sung như tệp RAW nén lossless (với ba kích cỡ khác nhau) và hỗ trợ định dạng HEIF 10 bit.
Ở mức độ ISO cao, cả Sony A7C và A7C II duy trì một chất lượng hình ảnh tương đối tương đồng. Tuy bạn có thể nhận thấy sự tăng nhiễu trên ảnh 33MP của A7C II, nhưng sự khác biệt này không thực sự đáng kể cho đến khi bạn đạt đến mức ISO 51200. (Nguồn ảnh: mirrorlesscomparison)
2. Tự động lấy nét
Tự động lấy nét giữa Sony A7C và A7C II mang đến những cải tiến đáng chú ý. A7C có 693 điểm phát hiện pha, trong khi A7C II sử dụng 759 điểm phát hiện pha. Cả hai máy đều đảm bảo độ nhạy sáng thấp với -4Ev ở khẩu độ af/2 và ISO 100.
Cả hai máy đều cung cấp tính năng theo dõi thời gian thực và phát hiện chủ thể, nhưng A7C II tiến xa hơn với sự hỗ trợ của bộ xử lý AI chuyên dụng. Nó có khả năng nhận dạng con người, động vật, phương tiện, đồng thời cung cấp khả năng theo dõi, dự đoán tư thế chuyển động của con người.
Khả năng phá hiện chủ thể trên máy ảnh A7C II (Nguồn ảnh: Sony)
Trong khi đó, A7C cũng có khả năng theo dõi khuôn mặt và mắt của con người cũng như mắt của nhiều loài động vật, trừ chim. Để sử dụng Eye AF ở chế độ video, người dùng cần đảm bảo cài đặt chương trình cơ sở 2.0.
So sánh khả năng phát hiện chủ thể của máy ảnh Sony A7C vs A7C II (Nguồn ảnh: mirrorlesscomparison)
3. Video
Khi quay video, Sony A7C II mang đến những cải tiến quan trọng so với phiên bản "C" ban đầu. Dưới đây là một số khả năng đặc biệt của A7C II mà bạn không tìm thấy trên mẫu "C" gốc:
-
Quay video 4K 24, 25 và 30p không cắt cảm biến.
-
Quay video 4K 50/60p ở chế độ Super35 (crop 1,5x).
-
Ghi nội bộ 10-bit 4:2:2.
-
Tùy chọn nén All-Intra với tốc độ lên đến 600Mbps.
Khi quay 4K, A7C II sử dụng vùng tương đương 7K, đọc pixel đầy đủ và không ghép pixel. Trong khi đó, A7C sử dụng vùng 6K (cho 24/25p) hoặc vùng 5K với mức crop 1,2 lần (cho 30p).
A7C II mang lại những cải tiến đáng kể trong lĩnh vực quay phim so với A7C. Với khả năng quay video 4K 24, 25 và 30p không cắt cảm biến (Nguồn ảnh: mirrorlesscomparison)
A7C II được trang bị giao diện sáng tạo mới, thiết lập hình ảnh dành cho cả ảnh và video. Trong khi A7C vẫn sử dụng kiểu sáng tạo cũ hơn, có hiệu suất kém hơn đối với chuyển động hình ảnh.
Đối với người dùng muốn kiểm soát hình ảnh, cả hai máy cung cấp cấu hình ảnh với S-Log2, S-Log3 và HLG. A7C II đi kèm cả S-Cinetone và khả năng tải LUT tùy chỉnh.
Cả hai máy đều không giới hạn thời gian ghi hình, nhưng thời gian ghi liên tục có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường.
4. Ổn định hình ảnh
Hai camera có tính năng ổn định trên cảm biến, hoạt động với tổng cộng 5 trục (roll, X, Y, pitch, yaw). A7C II ưu thế hơn với mức bù cao hơn 7 stop, so với 5 stop của A7C.
Sony A7C vs A7C II đều có tính năng ổn định trên cảm biến (Nguồn ảnh: Sony)
Trong quay video, A7C II cung cấp một tính năng bổ sung là chế độ Active, sử dụng dữ liệu từ cảm biến con quay hồi chuyển để cải thiện ổn định. Tuy nhiên, điều này đi kèm với việc crop trường nhìn khoảng 1,1 lần.
Cả hai máy đều hỗ trợ tùy chọn ổn định cảnh quay video sau khi quay, sử dụng phần mềm Catalyst của Sony. Phần mềm này có khả năng đọc dữ liệu từ cảm biến con quay hồi chuyển, mang lại kết quả ổn định tốt hơn so với tính năng ổn định dọc thông thường. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong một số trường hợp, cảnh quay có thể mất độ sắc nét khi xuất ra.
5. Tính năng bổ sung
A7C II mang đến nhiều tính năng bổ sung độc đáo. Một số điểm nổi bật bao gồm chế độ Tự động lấy khung hình (Auto Framing mode), Bù hơi thở (khi được sử dụng với một số ống kính chọn lọc) và Bản đồ lấy nét, cùng nhiều tính năng khác.
Đặc biệt, cả hai máy đều có khả năng sử dụng làm webcam thông qua kết nối USB đơn giản, không cần phần mềm bổ sung. Nó đặc biệt thuận tiện và tiết kiệm thời gian, đặc biệt khi bạn đã cài đặt firmware 2.0 trên A7C.
Bạn có thể sử dụng cả hai máy ảnh làm webcam bằng kết nối USB đơn giản (Nguồn ảnh: mirrorlesscomparison)
6. Kích thước và nút bấm
A7C và người kế nhiệm của nó có kích thước gần như giống hệt nhau và nhỏ gọn . Tuy nhiên, phiên bản Mark II sẽ nặng hơn một chút.
-
A7C: 124×71.1×59.7mm, 509g
-
A7C II: 124×71.1×63.4mm, 514g
Cả hai máy đều giữ nguyên thiết kế thân máy, với EVF được ghép trong khung chính bên trái. Sony A7C vs A7C II đều có màu đen hoặc bạc và đều có khả năng chống bụi và chống ẩm. Tuy nhiên, cấu trúc ở phần báng cầm phía trước đã được điều chỉnh trên mẫu Mark II.
A7C II có một số nâng cấp trong bố trí nút, bao gồm một nút xoay ở phía trước, một nút chuyển đổi ảnh/video tiện dụng và một nút tùy chỉnh bổ sung ở phía sau. Tuy nhiên, cả hai máy đều không đi kèm với cần điều khiển AF.
Về kính ngắm, Sony A7C vs A7C II đều có kích thước nhỏ với tấm nền OLED 0.39 inch và 2.36 triệu điểm. Tuy nhiên, máy ảnh A7C II được nâng cấp với độ phóng đại tốt hơn và thị kính dài hơn.
Thiết kế của máy ảnh Sony A7C vs A7C II (Nguồn ảnh: mirrorlesscomparison)
7. Tốc độ và bộ đệm
Sony A7C và A7C II đều có khả năng chụp ở tốc độ tối đa 10 khung hình mỗi giây (với tính năng theo dõi AF và phơi sáng). Sự khác biệt nằm ở bộ đệm, hay khả năng chúng có thể duy trì tốc độ tối đa trong thời gian dài trước khi chậm lại.
A7C ban đầu có thể quản lý 220 tệp JPG (tương đương 22 giây) hoặc 115 tệp RAW nén (tương đương 11,5 giây).
Trong khí đó, A7C II, kém hơn với các tệp RAW (được nén 44, chỉ hơn 4 giây), nhưng nó hoạt động tốt hơn với JPG, quản lý 1.000 tệp ở chất lượng Fine, nghĩa là nó không bao giờ bị chậm.
8. Hệ thống Menu
A7C II được cải tiến với hệ thống menu mới nhất của Sony, được tổ chức tốt hơn và hỗ trợ độ nhạy cảm ứng. Người dùng có thể dễ dàng điều hướng toàn bộ menu bằng ngón tay và thay đổi cài đặt. Hệ thống này cũng tương thích với chế độ xem trực tiếp, cho phép điều chỉnh các thông số bằng cách nhấn vào biểu tượng trên màn hình và vuốt từ dưới lên để mở menu Fn.
So với hệ thống menu cũ của A7C, máy ảnh A7C II sẽ mang lại trải nghiệm sử dụng thuận tiện hơn và tích hợp nhiều tính năng cảm ứng hơn.
Hệ thống menu của Sony A7C vs A7C II (Nguồn ảnh: mirrorlesscomparison)
9. Tuổi thọ Pin
A7C và A7C II đều sử dụng cùng loại pin NP-FZ100, tuy nhiên, A7C vượt trội hơn với tuổi thọ pin đánh giá cao hơn. Sony A7C có khả năng chụp khoảng 740 khung hình khi sử dụng màn hình LCD và 680 khung hình khi sử dụng kính ngắm (theo tiêu chuẩn CIPA).
Trong khi đó, A7C II có khả năng chụp khoảng 540 khung hình khi sử dụng màn hình và khoảng 510 ảnh khi sáng tác bằng EVF.
10. Giá cả
-
A7C, là mẫu máy cũ hơn, có giá khoảng $1600 cho thân máy lẻ.
-
Trong khi đó, A7C II ra mắt với giá từ $2200 cho thân máy lẻ.
Kết luận
Tóm lại, bài viết trên đây đã so sánh một số điểm khác biệt quan trọng giữa Sony A7C và A7C II. Máy ảnh A7C II được đánh giá với nhiều cải tiến và tính năng mới, như cảm biến 33MP, bộ xử lý BionZ XR, và khả năng quay video 4K mạnh mẽ. Đây là sự lựa chọn hấp dẫn cho những người muốn sở hữu một máy ảnh full-frame nhỏ gọn và mạnh mẽ.
Tuy nhiên, với sự hiện diện của máy ảnh A7C với giá phải chăng hơn, nhiều người vẫn có thể tìm thấy giá trị tốt trong chiếc máy cũ hơn này. Đặc biệt là khi nhu cầu sử dụng của bạn không yêu cầu những tính năng và cải tiến cao cấp nhất của A7C II.
Tin mới cập nhật
- Cho dù bạn là một Vlogger dày dặn kinh nghiệm hay chỉ mới bắt đầu, dùng máy ghi âm trong quay vlog có thể nâng cao đáng kể chất lượng video của bạn, giúp bạn trở nên khác biệt.
- Thẻ nhớ máy ảnh đóng vai trò là bộ nhớ cho hệ thống máy ảnh kỹ thuật số của bạn và giúp bạn có thể lưu giữ những kỷ niệm đáng trân trọng, cho dù đó là hình ảnh có độ phân giải cao hay video 4K.
- Lớp học chỉ áp dụng cho khách hàng mua máy ảnh và ống kính Canon được nhập khẩu & phân phối bởi Công ty TNHH Canon Marketing Việt Nam từ ngày 01/01/2024.
- Khám phá các hệ thống micro không dây mới nhất của RØDE: Wireless GO II và Wireless ME siêu nhỏ gọn. Tìm hiểu về các tính năng tiên tiến của chúng, bao gồm ghi âm trên bộ và kiểm soát gain thông minh, hoàn hảo cho nhà sản xuất nội dung.
- Nâng cao chất lượng âm thanh podcast của bạn với lời khuyên từ chuyên gia về lựa chọn micro, môi trường ghi âm, và kỹ thuật xử lý âm thanh nâng cao. Đưa podcast của bạn lên tiêu chuẩn chuyên nghiệp.