-
-
Pin máy ảnh
-
Sạc pin máy ảnh
-
Thẻ nhớ
-
Đèn flash
-
Chân máy ảnh
-
Túi đựng máy ảnh
-
Máy in ảnh
-
Kính lọc
-
Khung gắn cho máy ảnh
-
Ngàm chuyển đổi
-
Tủ chống ẩm
-
Giấy - Mực in ảnh
-
Đầu đọc thẻ nhớ
-
Adapter chuyển
-
Đầu quay chân máy ảnh
-
Remote - Dây bấm mềm
-
Dây cáp kết nối
-
Báng tay cầm
-
Đế pin
-
Dụng cụ vệ sinh máy ảnh
-
Phụ kiện khác
-
Máy ảnh Panasonic Lumix DC-GH6 Kit 12-60mm F2.8-4
Máy ảnh Panasonic Lumix DC-GH6 Kit 12-60mm F2.8-4
Máy ảnh Panasonic Lumix DC-GH6 Kit 12-60mm F2.8-4
- Cảm biến Live MOS Micro Four Thirds 25.2MP | |
- Bộ xử lý hình ảnh Venus Engine | |
- Chụp liên tục ở 14 khung hình/giây ở chế độ AF-S | |
- Ghi không giới hạn 4K 60p 4:2:2 10-bit | |
- 5,7K 60p, 4K 120p HFR, FHD 300p VFR | |
- ProRes 422 HQ, V-Log và DR Boost | |
- Bộ ổn định 5 trục 7,5 điểm dừng | |
- Lấy nét tự động dựa trên phát hiện tương phản | |
- Chế độ độ phân giải cao 100MP | |
- Kính ngắm điện tử OLED 3,68 triệu điểm ảnh | |
- Màn hình cảm ứng 3 inch 1.84 triệu điểm ảnh | |
- Khe cắm thẻ CFexpress Type B & SD UHS-II |
Mã sản phẩm | A10000064 |
Giá bán |
|
Giá khuyến mãi | 56,500,000 VNĐ (Đã có VAT) |
Thương hiệu | Panasonic |
Bảo hành | tại Kyma 12 tháng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Màu sắc | |
Bình chọn |
4.6/5
(12 lượt)
|
Hồ Chí Minh | |
Hà Nội | |
VP Đà Nẵng |
Hộp sản phẩm bao gồm
- Bộ sạc pin
Hình ảnh
-
Ngàm ống kính:
Micro Four Thirds
-
Loại cảm biến:
Four Thirds
-
Độ phân giải cảm biến:
Thực tế: 26,52 Megapixel
Hiệu quả: 25,2 Megapixel (5776 x 4336)
-
Chế độ chống rung ảnh:
Chống rung 5 trục (Sensor)
-
Kích thước ảnh:
4:3 JPEG/Raw
25.2 MP (5776 x 4336)
3:2 JPEG/Raw
5776 x 3848
16:9 JPEG/Raw
5776 x 3242
1:1 JPEG/Raw
4336 x 4336
-
Tỉ lệ ảnh:
1:1, 3:2, 4:3, 16:9
-
Định dạng ảnh:
JPEG, RAW
-
Độ sâu màu:
14-Bit
Ánh sáng
-
Độ nhạy sáng ISO:
Ảnh
Chế độ tự động, 100 đến 25.600 (Mở rộng: 50)
Video
100 đến 12.800 (Mở rộng: 50)
-
Loại màn trập:
Màn trập điện tử
-
Tốc độ màn trập:
Màn trập điện tử phía trước
1/2000 đến 60 giây
Tối đa 30 phút ở chế độ Bulb
Màn trập điện tử
1/32000 đến 1 giây
Lên đến 60 giây ở chế độ Bulb
1/25.000 đến 1/8 giây ở chế độ Movie
-
Phương pháp đo sáng:
Center-Weighted Average, Highlight Weighted, Multiple, Spot
-
Chế độ phơi sáng:
Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority
-
Bù phơi sáng:
-5 đến +5 EV (1/3 bước EV)
-
Phạm vi đo sáng:
0 đến 18 EV
-
Cân bằng trắng:
Presets: Auto, Cloudy, Color Temperature, Daylight, Flash, Incandescent, Shade, White Set 1, White Set 2, White Set 3, White Set 4
-
Chụp liên tiếp:
Màn trập cơ
Lên đến 14 khung hình/giây cho tối đa 65 Khung hình (RAW)/ 95 khung hình (JPEG)
Màn trập điện tử
Lên đến 75 khung hình/giây cho tối đa 200 khung hình (RAW)/ 200 khung hình (JPEG)
-
Hẹn giờ chụp:
Độ trễ 2/3/10 giây
Quay video
-
Chế độ quay video:
H.264/MOV/MPEG-4 AVC/ProRes 422/ProRes 422 HQ 4:2:2 10-Bit
5728 x 3024 ở 23,98/24,00/25/29,97 khung hình/giây [1000 đến 1900 Mb/giây]
H.264 ALL-Intra/MOV 4:2:2 10-Bit
4096 x 2160 từ 1 đến 59,94 khung hình/giây [400 đến 800 Mb/giây]
3840 x 2160 từ 1 đến 59,94 khung hình/giây [400 đến 800 Mb/giây]
1920 x 1080p từ 1 đến 240 khung hình/giây [200 to 800 Mb/s]
1920 x 1080i ở 50/59,94 khung hình/giây [100 Mb/s]
H.264 Long GOP/MOV/MPEG-4 AVC 4:2:2 10-Bit
4096 x 2160 từ 1 đến 59,94 khung hình/giây [150 đến 200 Mb/giây]
3840 x 2160 từ 1 đến 59,94 khung hình/giây [150 đến 200 Mb/giây]
1920 x 1080p từ 1 đến 240 khung hình/giây [100 đến 200 Mb/giây]
1920 x 1080i ở 50/59,94 fps [ 50 Mb/giây]
H.265 Long GOP/MOV 4:2:0 10-Bit
5760 x 4320 ở 23,98/24,00/25/29,97 khung hình/giây [200 Mb/giây]
5728 x 3024 từ 1 đến 59,94 khung hình/giây [200 đến 300 Mb/giây]
4352 x 3264 ở 47,95/48,00/50/59,94 khung hình/giây [300 Mb/giây]
4096 x 2160 [150 đến 300 Mb/giây]
3840 x 2160 [72 đến 300 Mb/giây]
1920 x 1080p từ 1 đến 300 khung hình/giây [20 đến 200 Mb/giây]
-
Đầu ra video:
4:2:2 10-Bit via HDMI
DCI 4K (4096 x 2160) ở 23,98/24,00/25/29,97/50/59,94 khung hình/giây
UHD 4K (3840 x 2160) ở 23,98/24,00/25/29,97/50/59,94 khung hình/giây
1920 x 1080p ở 23,98/24,00/25/29,97/50/59,94 khung hình/giây
1920 x 1080i ở 50/59,94 khung hình/giây
Raw 12-Bit via HDMI
5760 x 4320
5744 x 3024
DCI 4K (4096 x 2160)
-
Mã hóa video:
NTSC/PAL
-
Loại micrô tích hợp:
Stereo
-
Định dạng âm thanh:
MOV: 2/4-Channel 24-Bit 96 kHz LPCM Audio
MOV: 2/4-Channel 24-Bit 48 kHz LPCM Audio
MP4: 2-Channel 16-Bit 48 kHz AAC Audio
Lấy nét
-
Loại lấy nét:
Lấy nét tự động và thủ công
-
Chế độ lấy nét:
Automatic, Continuous-Servo AF, Focus Lock AF Area Mode, Manual Focus, Single-Servo AF, Touch AF & Shutter
-
Điểm lấy nét tự động:
Phát hiện độ tương phản: 315
-
Độ nhạy lấy nét tự động:
-4 đến +18 EV
Màn hình
-
Kích thước màn hình:
3"
-
Độ phân giải màn hình:
1,840,000 điểm ảnh
-
Đặc tính màn hình:
Màn hình LCD cảm ứng nghiêng góc tự do
Kính ngắm
-
Loại kính ngắm:
Electronic (OLED)
-
Khoảng cách từ mắt kính ngắm:
21 mm
-
Độ phủ khung ngắm:
100%
-
Độ phóng đại khung ngắm:
0.76x
-
Điều chỉnh độ cận thị:
-4 đến +3
Lưu trữ và kết nối
-
Khe cắm thẻ nhớ:
Slot 1: CFexpress Type B
Slot 2: SD/SDHC (UHS-II) [U3/V30 or Faster Recommended]
-
Kết nối không dây:
Wi-Fi, Bluetooth
-
GPS:
Không có
Đèn Flash
-
Đèn Flash trong:
Không có
-
Chế độ Flash:
Auto, Auto/Red-Eye Reduction, Forced On, Forced On/Red-Eye Reduction, Off, Slow Sync, Slow Sync/Red-Eye Reduction
-
Tốc độ đồng bộ đèn:
1/250 giây
-
Bù Flash:
-3 đến +3 EV (1/3 bước EV)
-
Hệ thống Flash chuyên dụng:
TTL
-
Kết nối Flash rời:
Hot Shoe
Thông số vật lý
-
Loại pin:
DMW-BLK22
-
Thời lượng pin:
350 bức ảnh mỗi lần sạc
-
Chất liệu thân máy:
Hợp kim magiê
-
Kích thước (W x H x D):
13,84 x 10,03 x 9,96 cm
-
Trọng lượng:
823 g (Có pin, thẻ nhớ)
739 g (Chỉ thân máy)
Thông số kỹ thuật ống kính
-
Độ dài tiêu cự:
12 đến 60mm (Tương đương 35mm: 24 đến 120mm)
-
Khẩu độ tối đa:
F2.8-4
-
Khẩu độ tối thiểu:
F22
-
Ngàm ống kính:
Micro Four Thirds
-
Định dạng ống kính:
Micro Four Thirds
-
Góc nhìn:
84° đến 20°
-
Khoảng cách lấy nét tối thiểu:
20 cm
-
Độ phóng đại tối đa:
0,3x
-
Thiết kế quang học:
14 thấu kính chia thành 12 nhóm
-
Số lá khẩu:
9
-
Loại lấy nét:
Lấy nét tự động
-
Chế độ chống rung ảnh:
Có
-
Kích thước bộ lọc:
62 mm
-
Kích thước (ø x L):
68,4 x 86 mm
-
Trọng lượng:
320 g
Hiện có 2 hình thức mua hàng được áp dụng tại Kyma bao gồm:
- Đặt mua trực tuyến theo cách thức: TẠI ĐÂY
- Mua hàng trực tiếp tại showroom với sự hỗ trợ của nhân viên:
+ Showroom HCM: 474 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 2, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
+ Showroom Hà Nội: Toà nhà KYMA, 132 - 134 Yên Lãng, P. Thịnh Quang, Q. Đống Đa, TP Hà Nội
Cách thức mua trả góp như thế nào?
1 TRẢ LỜICách thức mua trả góp như thế nào?
1 TRẢ LỜITham khảo hướng dẫn mua hàng trả góp, áp dụng cho tất cả các sản phẩm cho phép trả góp của Kyma: TẠI ĐÂY
Tại Kyma có cung cấp bất kỳ chương trình đào tạo nhiếp ảnh nào cho người mới không?
1 TRẢ LỜITại Kyma có cung cấp bất kỳ chương trình đào tạo nhiếp ảnh nào cho người mới không?
1 TRẢ LỜICó, chúng tôi cung cấp chương trình đào tạo nhiếp ảnh miễn phí tại kyma.vn dành cho người mới bắt đầu, trực tiếp tại TP. HCM. Bạn sẽ nhận được một suất tham gia khóa học khi mua bất kì sản phẩm nào tại showroom Kyma, bao gồm: máy ảnh, ống kính, máy quay, phụ kiện, thiết bị studio, v.v. Tham khảo thông tin ĐÂY để khám phá tiềm năng sáng tạo, nâng cao kỹ năng chụp ảnh và tận dụng tối đa khoản đầu tư nhiếp ảnh của mình.
Ngoài khóa học dành cho cá nhân, Kyma có hỗ trợ cung cấp khóa học nhiếp ảnh cho đội nhóm hoặc doanh nghiệp không?
1 TRẢ LỜINgoài khóa học dành cho cá nhân, Kyma có hỗ trợ cung cấp khóa học nhiếp ảnh cho đội nhóm hoặc doanh nghiệp không?
1 TRẢ LỜIChắc chắn, chúng tôi cung cấp các chương trình đào tạo nhiếp ảnh chuyên biệt cho các doanh nghiệp thông qua Gói nhiếp ảnh căn bản cho doanh nghiệp tại kyma.vn chi nhánh TP. HCM. Nó bao gồm các buổi đào tạo nhiếp ảnh toàn diện có thể được tiến hành tại cơ sở kinh doanh của bạn hoặc showroom kyma.vn . Chương trình này được thiết kế để nâng cao kỹ năng chụp ảnh của các thành viên trong nhóm của bạn, khuyến khích cộng tác và tạo nội dung trực quan hấp dẫn cho mục đích tiếp thị. Mọi thông tin chi tiết sẽ có đội ngũ Kyma hướng dẫn, giải thích và giúp bạn lên lịch các buổi đào tạo phù hợp nhất với nhu cầu và mục tiêu doanh nghiệp hướng tới.