So sánh Fujifilm X-T4 và Sony A7 III: Mỗi người một vẻ!
X-T4 là mẫu máy ảnh ấn tượng cho ảnh tĩnh và video. Nó lấp đầy những khoảng trống cuối cùng mà người tiền nhiệm của nó, X-T3, và hiện là một trong những chiếc máy ảnh hoàn thiện nhất trên thị trường không có. A7 III cũ hơn nhưng vẫn là một trong những máy ảnh không gương lật phổ biến nhất hiện nay nhờ cảm biến full-frame và sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và khả năng chi trả. Nhìn chung, cả hai đều là những chiếc máy ảnh không gương lật xuất sắc. Nhưng cái nào tốt hơn cho bạn? Bạn có nên chọn Sony chỉ vì đây là một chiếc máy ảnh full frame hay bạn nên mua Fujifilm vì nó rẻ hơn? Bài so sánh chi tiết Fujifilm X-T4 và Sony A7 III của Kyma sẽ cho bạn câu trả lời.
Nội Dung Chính
1. Thiết kế
X-T4 có cùng thiết kế thành công đã thấy trên các thế hệ trước nhưng tăng một chút về kích thước. Nếu chúng ta so sánh nó với máy ảnh Sony A7 III, Fuji lớn hơn nhưng nhẹ hơn.
X-T4: 135 x 93 x 64mm, 607g
A7 III: 127 x 96 x 74mm, 650g
Khả năng chống thấm thời tiết có sẵn trên cả hai sản phẩm. Fujifilm tuyên bố XT-4 có khả năng chống bụi, độ ẩm, hơn nữa nó cũng có thể làm việc ở nhiệt độ thấp tới -10°C trong khi Sony chỉ đề cập đến bụi và độ ẩm.
Bạn sẽ tìm thấy hai khe cắm thẻ SD trên mỗi máy ảnh với nhiều tùy chọn khác nhau để tách loại tệp hoặc ghi vào cả hai thẻ đồng thời. Một ưu điểm của X-T4 là cả hai khe cắm đều tương thích với UHS-II, trong khi trên Sony A7 III chỉ là một trong hai.
2. EVF và LCD
X-T4 có kính ngắm OLED với độ phân giải 3.69 triệu điểm và tốc độ làm tươi lên đến 100 khung hình/giây khi kích hoạt chế độ Boost.
A7 III có độ phân giải thấp hơn (2,36 triệu điểm) và tốc độ làm mới tối đa là 60 khung hình/giây. Tuy nhiên, nó có độ phóng đại lớn hơn (0,78x so với 0,75x). Điểm cách mắt cả hai là 23mm.
Màn hình phía sau thể hiện sự khác biệt rõ rệt hơn vì cơ chế nghiêng.
Trên X-T4, bạn có thể mở nó sang một bên và xoay nó 180˚, một giải pháp được thấy trên nhiều máy ảnh khác và theo truyền thống được người dùng thích quay video thường xuyên ưa thích.
Màn hình A7 III có cơ chế nghiêng hai chiều (lên và xuống) và không có tùy chọn 180˚.
Màn hình LCD X-T4 cũng có độ phân giải cao hơn (1,62M so với 0,92M trên Sony).
Về khả năng màn hình cảm ứng, X-T4 cung cấp cho bạn nhiều tùy chọn hơn. Bạn có thể di chuyển vùng AF, chụp ảnh, vuốt nhẹ để kích hoạt một chức năng (tối đa bốn), ưu tiên một khuôn mặt khi có nhiều người trong khung và thay đổi cài đặt trong menu Q. Bạn cũng có thể kiểm soát tất cả các cài đặt, bao gồm cả độ phơi sáng (bỏ qua các nút xoay vật lý) trong chế độ quay phim.
Trên A7 III, bạn có thể sử dụng màn hình cảm ứng để di chuyển điểm lấy nét (cũng như khi sáng tác với EVF) hoặc kích hoạt tính năng phóng đại bằng cách nhấn đúp.
3. Cảm biến
Cả hai mẫu máy ảnh này chia sẻ độ phân giải tương đương (26,1MP cho Fuji, 24,2MP cho Sony) và cảm biến hình ảnh của chúng có thiết kế chiếu sáng sau (BSI) giúp cải thiện khả năng thu thập ánh sáng, nhưng điểm giống nhau dừng lại ở đây.
Điểm khác biệt đầu tiên tất nhiên là kích cỡ cảm biến: máy ảnh Fujifilm XT-4 sử dụng cảm biến định dạng APS-C trong khi A7 III có chip định dạng 35mm (full frame) lớn hơn 2,3 lần.
Cảm biến A7 III có thiết kế Bayer với bộ lọc thông thấp yếu, trong khi X-T3 sử dụng mảng X-Trans độc quyền đảm bảo sự hiện diện của các pixel màu đỏ, xanh lá cây và xanh lam trên mọi đường (ngang và dọc). Không cần bộ lọc AA.
Một sự khác biệt khác liên quan đến phạm vi ISO. X-T4 có dải ISO thông thường 160 đến 12800 hoặc 80 đến 51200 với các giá trị mở rộng. Trong khi đó, Sony A7 III có ISO thông thường 100 đến 51200 hoặc 50 đến 204800 với các giá trị mở rộng.
4. Video
Chuyển sang video, cả hai máy ảnh đều quay video không cắt. A7 III là UHD 4K lên đến 24/25p mà không cần crop (30p là một chút crop). Trên X-T4, nó thực sự có thể quay đến DCI 4K lên đến 30p mà không cần cắt xén hoặc 60p với cắt xén 1.18x.
60p là một lợi thế lớn của X-T4 vì Sony hoàn toàn không làm được điều đó. Fujifilm cũng giảm một số tùy chọn ghi hình 10-bit 4: 2: 0 tốc độ bit cao, điều này đã loại bỏ tối đa 8-bit 100 Mb / s của Sony. Khi sử dụng các cấu hình, chẳng hạn như Eterna trên Fujifilm hoặc Cine4 trên Sony, X-T4 có thể hoạt động tốt hơn nhiều vì độ sâu màu lớn hơn.
Fujifilm chắc chắn là cải tiến hơn cho video, mặc dù Sony chắc chắn không hề lép vế.
5. Ổn định 5 trục
X-T4 là máy ảnh Fuji APS-C thứ hai có tính năng ổn định hình ảnh trong cơ thể. Nó có xếp hạng chính thức là 6,5Ev (CIPA), nhưng điều này có thể thay đổi tùy thuộc vào ống kính được sử dụng (mức tối thiểu được đảm bảo là 5Ev). Sony A7 III có thể bù lên đến 5 stop theo thông số kỹ thuật chính thức.
Tính năng ổn định hình ảnh hiệu quả khi quay video, nhưng X-T4 bổ sung thêm nhiều tùy chọn hơn như ổn định điện tử để làm mượt kết quả khi đi bộ và một cài đặt khác có tên IS Mode Boost để cải thiện kết quả của các bức ảnh tĩnh.
6. Tự động lấy nét
X-T4 và A7 III sử dụng hệ thống lấy nét tự động kết hợp với các điểm lấy nét theo pha và tương phản.
X-T4 có 117 vùng pha / tương phản. Với một số cài đặt nhất định, bạn có thể có nhiều điểm hơn (425) để tinh chỉnh tiêu điểm chính xác hơn. Những điểm này bao phủ hầu hết bề mặt của cảm biến.
A7 III có 425 độ tương phản và 693 điểm nhận diện theo pha được phân bổ trên 93% bề mặt cảm biến.
Fujifilm cho biết độ nhạy tối thiểu là -6Ev với ống kính 1.4, trong khi A7 III cung cấp -3Ev với ống kính F2 (vì vậy -4Ev với f / 1.4).
Đối với X-T4, Fujifilm đã phát triển một phần mềm cập nhật theo dõi nhiều dữ liệu hơn như màu sắc và hình dạng (ngoài khoảng cách) để cải thiện độ chính xác. (Nó sẽ mạnh gấp đôi so với người tiền nhiệm của nó). Thương hiệu cũng tuyên bố tốc độ chuyển đổi là 0,02 giây (dữ liệu A7 III không được chỉ định).
Cả hai máy ảnh đều có nhận diện khuôn mặt và mắt. Nó hoạt động thực sự tốt trên A7 III và Eye AF cũng có thể được sử dụng cho động vật. X-T4 cũng có một thuật toán cập nhật ở đây để cải thiện kết quả.
7. Tốc độ chụp liên tục
Với màn trập cơ học, X-T4 có thể chụp tối đa 15 khung hình/giây, trong khi A7 III có tốc độ 10 khung hình/giây (với theo dõi AE / AF trong cả hai trường hợp). Chuyển sang màn trập điện tử và X-T4 có tốc độ lên tới 20 khung hình/giây hoặc 30 khung hình/giây với cảm biến xén 1,25x (đầu ra 16MP). Ở đây tốt, những tốc độ này có sẵn với tự động lấy nét liên tục và các tệp RAW. A7 III không tăng tốc độ chụp khi sử dụng màn trập điện tử.
Hơn nữa, với màn trập điện tử, X-T4 có thể quay ở tốc độ 20 hoặc 30 khung hình/giây với chế độ xem trực tiếp và không bị mất điện, giống như các flagship Sony A9 và A9 II. Bạn cũng có thể kích hoạt chế độ chụp trước nơi các khung hình được tải và cập nhật vào bộ nhớ đệm trước khi bạn nhấn hoàn toàn nút chụp, giúp bạn ghi lại những khoảnh khắc không thể đoán trước.
8. Pin
Tin tốt là cả Sony và Fuji đều có thời lượng pin tốt. X-T4 có pin NP-W235 mới được phát triển giúp tăng dung lượng so với thế hệ trước. NP-W235 có cường độ dòng điện là 2350mAh và đánh giá là 500 ảnh (600 với chế độ tiết kiệm).
Pin của A7 III, NP-FZ100 tuyệt vời, có dung lượng 2280mAh và được đánh giá cao hơn (710 ảnh với màn hình LCD, 610 với EVF). Đây là một trong những loại pin tốt nhất mà bạn có thể tìm thấy trong số các máy ảnh không gương lật.
Hai máy ảnh có thể được sạc hoặc cấp nguồn qua USB và một bộ kẹp pin chính thức có sẵn cho cả hai.
9. Hệ thống ống kính
Fujifilm cung cấp một bộ ống kính gốc tốt cho ngàm X (28 tại thời điểm viết bài). Bạn sẽ tìm thấy mọi thứ từ góc rộng đến ống kính tele, cũng như các số nguyên tố nhanh khác nhau. Có các tùy chọn nhỏ gọn như dòng F2 đi kèm với AF nhanh và chống thấm thời tiết.
Bạn cũng có thể tìm thấy nhiều ống kính của bên thứ ba khác nhau, nhưng nhiều ống kính trong số đó là lấy nét thủ công. Điều đó nói rằng, Viltrox gần đây đã nỗ lực để phát hành các số nguyên tố AF nhanh với mức giá hấp dẫn và Tokina gần đây đã thông báo rằng họ sẽ bắt đầu sản xuất ống kính lấy nét tự động cho hệ thống, đây là một tin tuyệt vời.
Hệ thống Sony E-mount được cung cấp rộng rãi hơn vì nhiều lý do. Sony đã nỗ lực rất nhiều kể từ khi phát hành thế hệ A7 đầu tiên và hiện có 31 ống kính trong kho vũ khí của mình cho riêng dòng full-frame.
Hơn nữa, các thương hiệu như Samyang, Zeiss, Sigma và Tamron đang tích cực đầu tư vào hệ thống, có nghĩa là người dùng hiện có sự lựa chọn giữa phiên bản rẻ hơn / đắt tiền hoặc phiên bản nhỏ hơn / lớn hơn của cùng một loại ống kính. Có nhiều sự lựa chọn hơn cho mọi ngân sách và nhu cầu và đó đã trở thành một trong những điểm mạnh chính của hệ thống Sony.
10. Phần kết luận
A7 III của Sony là một chiếc máy ảnh full frame có thể dễ dàng cạnh tranh với dòng Z của Nikon. Nó có thể tạo ra những bức ảnh tuyệt vời và tự hào có khả năng lấy nét tự động nhanh và mượt mà sẽ khiến bạn say mê quay phim. Nó cũng có một tay cầm rộng rãi, hai khe cắm thẻ nhớ và thời lượng pin cho phép chụp ảnh tĩnh 710 chỉ trong một lần sạc.
Và có lẽ điều nhiều người thích nhất về chiếc máy ảnh này là có rất nhiều nhà sản xuất ống kính khác nhau hỗ trợ nó, từ Meike đến Zeiss và Sigma. Nếu bạn không lo lắng về giá cả, đây là chiếc máy ảnh đáng mua.
Mặt khác, Fujifilm X-T4 trông đẹp hơn trên giấy so với ngoài đời. Nó nhẹ hơn và di động hơn Sony, nó cũng có cảm biến tốt, khả năng quay video ấn tượng, ổn định 5 trục và đi kèm với tốc độ chụp liên tục siêu nhanh với chế độ xem trực tiếp không bị mất màn hình. Nó thực sự cảm thấy như một chiếc máy ảnh có thể vượt trội cho mọi thể loại và tình huống.
Nhìn chung, cả hai sản phẩm mỗi người một vẻ, đều là lựa chọn đáng tiền cho người dùng. Nếu bạn chắc chắn một ngày nào đó mình sẽ quay full frame, thì hãy mua Sony ngay bây giờ. Nhưng nếu bạn không thích chụp ảnh full frame nhưng vẫn muốn quay video mượt mà thì Fuji là một lựa chọn tuyệt vời dành cho bạn.
Bảng so sánh thông số giữa Fujifilm X-T4 và Sony A7 III:
Mẫu máy ảnh |
Fujifilm X-T4 |
Sony A7 III |
Loại máy ảnh |
Máy ảnh không gương lật |
Máy ảnh không gương lật |
Ống kính máy ảnh |
Ống kính ngàm X của Fujifilm |
Ống kính ngàm E của Sony |
Ngày ra mắt |
Tháng 2 năm 2020 |
Tháng 2 năm 2018 |
Thông số cảm biến |
Fujifilm X-T4 |
Sony A7 III |
Công nghệ cảm biến |
BSI-CMOS |
BSI-CMOS |
Định dạng cảm biến |
Cảm biến APS-C |
Cảm biến toàn khung hình |
Kích thước cảm biến |
23,5 x 15,6 mm |
35,6 x 23,8 mm |
Khu vực cảm biến |
366,6 mm 2 |
847,28 mm 2 |
Đường chéo cảm biến |
28,2 mm |
42,8 mm |
Độ phân giải cảm biến |
26 Megapixel |
24 Megapixel |
Độ phân giải hình ảnh |
6240 x 4160 điểm ảnh |
6000 x 4000 điểm ảnh |
Pixel Pitch |
3,76 μm |
5,94 μm |
Mật độ điểm ảnh |
7,08 MP / cm 2 |
2,83 MP / cm 2 |
Kiểm soát Moiré |
Không có bộ lọc AA |
Bộ lọc chống bí danh |
Khả năng quay phim |
Video 4K/60p |
Video 4K/30p |
ISO |
160 - 12.800 (80 - 51.200) |
100 - 51.200 (50 - 204.800) |
Bộ xử lý hình ảnh |
Bộ xử lý X 4 |
BIONZ X |
Thông số màn hình |
Fujifilm X-T4 |
Sony A7 III |
Loại kính ngắm |
Kính ngắm điện tử |
Kính ngắm điện tử |
Trường nhìn của kính ngắm |
100% |
100% |
Độ phóng đại của kính ngắm |
0,75x |
0,78x |
Độ phân giải của kính ngắm |
3690k chấm |
2359k chấm |
Khung hình LCD |
Xem trực tiếp |
Xem trực tiếp |
Kích thước màn hình LCD phía sau |
3.0 inch |
3.0 inch |
Độ phân giải LCD |
1620k chấm |
922k chấm |
Đính kèm LCD |
Màn hình xoay |
Nghiêng màn hình |
Chạm vào Đầu vào |
Màn hình cảm ứng |
Màn hình cảm ứng |
Thông số kỹ thuật chụp |
Fujifilm X-T4 |
Sony A7 III |
Hệ thống lấy nét |
Phát hiện pha trên cảm biến |
Phát hiện pha trên cảm biến |
Hỗ trợ lấy nét thủ công |
Lấy nét tiêu điểm |
Lấy nét tiêu điểm |
Tốc độ màn trập tối đa (cơ học) |
1/8000 giây |
1/8000 giây |
Chụp liên tục |
15 khung hình/giây |
10 khung hình/giây |
Tuổi thọ màn trập |
300 000 hành động |
200 000 hành động |
Chế độ chống rung ảnh |
Ổn định trong cơ thể |
Ổn định trong cơ thể |
Phương tiện lưu trữ |
Thẻ SDXC |
Thẻ MS hoặc SDXC |
Thông số kết nối |
Fujifilm X-T4 |
Sony A7 III |
Đèn flash ngoài |
Hotshoe |
Hotshoe |
Studio Flash |
Ổ cắm PC Sync |
không có PC Sync |
Thiết bị kết nối USB |
USB 3.1 |
USB 3.1 |
Cổng HDMI |
micro HDMI |
micro HDMI |
Cổng micrô |
Cổng MIC ngoài |
Cổng MIC ngoài |
Ổ cắm tai nghe |
không có cổng tai nghe |
Cổng tai nghe |
Hỗ trợ Wifi |
Wifi được xây dựng trong |
Wifi được xây dựng trong |
Giao tiếp trường gần |
Không có NFC |
NFC tích hợp |
Hỗ trợ Bluetooth |
Tích hợp Bluetooth |
Tích hợp Bluetooth |
Thông số cơ thể |
Fujifilm X-T4 |
Sony A7 III |
Loại pin |
NP-W235 |
NP-FZ100 |
Tuổi thọ pin (CIPA) |
500 bức ảnh mỗi lần sạc |
610 bức ảnh mỗi lần sạc |
Sạc trong máy ảnh |
Sạc USB |
Sạc USB |
Kích thước cơ thể |
135 x 93 x 64 mm |
127 x 96 x 74 mm |
Trọng lượng máy ảnh |
607 g |
650 g |
Tin mới cập nhật
- Cho dù bạn là một Vlogger dày dặn kinh nghiệm hay chỉ mới bắt đầu, dùng máy ghi âm trong quay vlog có thể nâng cao đáng kể chất lượng video của bạn, giúp bạn trở nên khác biệt.
- Thẻ nhớ máy ảnh đóng vai trò là bộ nhớ cho hệ thống máy ảnh kỹ thuật số của bạn và giúp bạn có thể lưu giữ những kỷ niệm đáng trân trọng, cho dù đó là hình ảnh có độ phân giải cao hay video 4K.
- Lớp học chỉ áp dụng cho khách hàng mua máy ảnh và ống kính Canon được nhập khẩu & phân phối bởi Công ty TNHH Canon Marketing Việt Nam từ ngày 01/01/2024.
- Khám phá các hệ thống micro không dây mới nhất của RØDE: Wireless GO II và Wireless ME siêu nhỏ gọn. Tìm hiểu về các tính năng tiên tiến của chúng, bao gồm ghi âm trên bộ và kiểm soát gain thông minh, hoàn hảo cho nhà sản xuất nội dung.
- Nâng cao chất lượng âm thanh podcast của bạn với lời khuyên từ chuyên gia về lựa chọn micro, môi trường ghi âm, và kỹ thuật xử lý âm thanh nâng cao. Đưa podcast của bạn lên tiêu chuẩn chuyên nghiệp.