Sony A7C và A6600: Lựa chọn nào phù hợp dành cho bạn?
Cho đến nay, dòng Sony A6XXX đã nổi bật với thiết kế nhỏ và nhẹ. Mặc dù có kích thước hợp lý, dòng A7 luôn lớn hơn, chứng minh sự hiện diện của cảm biến full-frame, EVF lớn hơn và các tính năng khác. Với A7C, ranh giới giữa dòng A7 và AXXX đã bị mờ. Máy ảnh mới giả định thiết kế của dòng A6XXX và tích hợp chip định dạng 35mm. Do đó, cả hai máy ảnh thoạt nhìn trông rất giống nhau khiến nhiều người mua có thể sẽ tự hỏi làm thế nào chúng so sánh với nhau và cuối cùng là máy ảnh nào "tốt nhất" để mua. Kyma sẽ tiến hành so sánh chi tiết giữa Sony A7C và A6600 để giúp bạn có sự lựa chọn phù hợp nhất.
Nội Dung Chính
1. Kích thước cảm biến
Cả hai máy ảnh đều có cảm biến 24,2MP nhưng kích thước khác nhau: APS-C cho Sony a6600 và định dạng full-frame/35mm cho A7C.
Cảm biến A7C lớn hơn 2,3 lần so với chip A6600
Ngoài kích thước, một điểm khác biệt nữa là cấu trúc cảm biến: A7C sử dụng cảm biến BSI (chiếu sáng mặt sau) nơi các điốt quang ở gần bề mặt hơn để thu thập ánh sáng hiệu quả hơn.
Cảm biến A6600 không phải là BSI nhưng sử dụng dây đồng mỏng được cho là để cải thiện độ dẫn điện, tăng cường xử lý mạch và tối ưu hóa việc thu thập ánh sáng (vì vậy mục tiêu cuối cùng tương tự như cấu trúc BSI).
Liên quan đến phạm vi ISO, A7C tăng từ 100 đến 51200 hoặc từ 50 đến 204800 nếu chúng ta xem xét các giá trị mở rộng. Phạm vi thông thường của A6600 là 100 đến 32000 và các giá trị mở rộng lên đến ISO 102400.
2. Tự động lấy nét và tốc độ
Cả hai máy ảnh đều sử dụng hệ thống lấy nét tự động kết hợp của Sony với tính năng lấy nét theo pha và một thuật toán tiên tiến.
A7C có 693 điểm lấy nét theo pha và 425 điểm nhận diện tương phản, chiếm 93% diện tích cảm biến.
A6600 sử dụng 425 điểm nhận diện theo pha và độ tương phản bao phủ 84% khung hình.
Cả hai camera đều có tính năng theo dõi thời gian thực giúp phân tích màu sắc, mẫu, khuôn mặt, mắt và độ sâu khi theo dõi đối tượng nhờ vào công nghệ AI và máy học. Điều này cũng giúp cải thiện hiệu suất của Eye AF, hoạt động cho người và động vật (con người chỉ dành cho video).
Theo dõi thời gian thực: máy ảnh phân tích khuôn mặt, mắt, màu sắc, mẫu và độ sâu
A7C có lợi thế trong điều kiện ánh sáng yếu: độ nhạy tối thiểu của nó là -4Ev so với -2Ev trên máy ảnh APS-C (với khẩu độ F2).
Máy ảnh Sony A7C đã sửa đổi cài đặt để kiểm soát AF trong chế độ video với cài đặt tốc độ chuyển đổi AF và độ nhạy chuyển đổi chủ thể AF gần đây, có nhiều bước hơn để tinh chỉnh hiệu suất so với tốc độ truyền động AF và độ nhạy theo dõi AF trên A6600.
Một sự khác biệt nhỏ, A7C có thể quay tối đa 10 khung hình/giây, chậm hơn một chút so với 11 khung hình/giây trên A6600.
Liên kết với tốc độ liên tục là khả năng bộ nhớ đệm. A6600 có thể ghi 116 tệp JPG hoặc 46 tệp RAW ở tốc độ tối đa trước khi bị chậm lại. A7C hoạt động tốt hơn với 220 tệp JPG hoặc 115 tệp RAW.
3. Ổn định hình ảnh cho video
Cả hai máy ảnh đều có tính năng ổn định 5 trục có thể được sử dụng cho ảnh tĩnh và video, với mức bù lên đến 5 điểm dừng (CIPA).
Tuy nhiên, một điều bạn sẽ chỉ tìm thấy trên A7C là khả năng ghi dữ liệu từ cảm biến con quay hồi chuyển trong các tệp video. Dữ liệu này có thể được sử dụng bởi phần mềm Catalyst của Sony để ổn định cảnh quay trong bài với kết quả tốt hơn.
4. Màn hình LCD
Cả hai màn hình đều có thể di chuyển 180º để chụp ảnh tự sướng / ghi nhật ký v nhưng cơ chế được Sony lựa chọn là khác nhau đối với từng máy ảnh.
Máy ảnh APS-C hoạt động trên 1 trục: nghiêng xuống 74˚ và lên 180º.
Trên A7C, màn hình có cơ chế đa góc: mở sang một bên 90º và có thể xoay lên 180˚, giúp bạn thoải mái hơn trong việc định vị ở các góc khác nhau tùy thuộc vào kiểu chụp.
Cả hai màn hình đều cảm ứng nhạy và cho phép bạn di chuyển điểm lấy nét, bắt đầu theo dõi AF, chụp ảnh hoặc kích hoạt tính năng phóng đại.
5. Kính ngắm
Cả hai máy ảnh Sony này đều có kính ngắm điện tử nằm ở phía sau, với tấm nền OLED 0,39 inch và độ phân giải 2,36M chấm.
Độ phóng đại của A7C nhỏ hơn ở mức 0,59 lần, trong khi con số trên A6600 là 0,70 lần.
Điểm nhìn cũng dài hơn trên máy ảnh APS-C (23mm so với 20mm).
6. Thiết kế
Về kích thước, A7C lớn hơn và cao hơn một chút nhưng trọng lượng về cơ bản là như nhau:
A7C : 124 x 71 x 60mm, 509g
a6600: 120 x 67 x 69mm; 503g
Thật tiếc khi Sony không trang bị báng cầm lớn hơn cho máy ảnh full frame. Như bạn có thể thấy trên máy ảnh APS-C lớn hơn.
Liên quan đến các nút điều khiển, máy ảnh Sony A6600 có thêm hai nút tùy chỉnh ở phía trên, trong khi A7C có nút xoay bù phơi sáng.
Ở phía sau, chúng ta có thể nhận thấy công tắc AF / MF và AEL trên A6600, trong khi A7C có nút AF-ON lớn hơn (tất cả đều có thể được tùy chỉnh trong menu).
Một điểm khác biệt nữa là nút quay phim lớn hơn và nằm ở phía trên trên A7C. Trên máy ảnh APS-C, bạn tìm thấy nó ở rìa phần còn lại của ngón tay cái.
7. Tốc độ thẻ SD
Cả hai máy ảnh đều chỉ có một khe cắm cho thẻ SD nhưng có hai điểm khác biệt cần chỉ ra.
Đầu tiên, A7C có một ngăn dành riêng cho nó ở bên cạnh, trong khi trên A6600, bạn truy cập nó ở phía dưới cùng từ ngăn chứa pin.
Thứ hai, A7C tương thích với thẻ UHS-II, có tốc độ ghi nhanh hơn, trong khi A6600 chỉ sử dụng thẻ UHS-I.
8. Tuổi thọ pin
A6600 và A7C sử dụng cùng một loại pin, NP-FZ100, đây là một tin tuyệt vời.
Tuy nhiên, đánh giá chính thức cho thời lượng pin có một chút khác biệt. A7C có thể ghi đến 680 ảnh khi sử dụng kính ngắm hoặc 740 ảnh khi sử dụng màn hình phía sau.
A6600 làm tốt hơn một chút với 720 ảnh khi sử dụng EVF hoặc 810 ảnh với màn hình LCD.
Cả hai máy ảnh đều có thể được sạc qua USB, nhưng cổng khác nhau: micro 2.0 trên A6600 và Type C trên A7C.
9. Phần kết luận
Với hai máy ảnh trông giống hệt nhau, việc lựa chọn giữa Sony A7C mới và A6600 chủ yếu phụ thuộc vào kích thước cảm biến và giá cả, trong đó A7C lớn hơn về cả hai mặt.
Có một vài điểm khác biệt tạo nên lợi thế cho A7C, nổi bật nhất là tính năng tự động lấy nét, thẻ nhớ và màn hình LCD.
Ngoài ra còn có một vài điểm khác biệt khác mà A6600 thực sự vượt trội hơn A7C, đáng chú ý nhất là kính ngắm điện tử, thời lượng pin và cách bố trí điều khiển.
Bảng so sánh thông số kỹ thuật giữa Sony A7C và A6600:
Mẫu máy ảnh |
Sony A6600 |
Sony A7C |
Loại máy ảnh |
Máy ảnh không gương lật |
Máy ảnh không gương lật |
Ống kính máy ảnh |
Ống kính ngàm E của Sony |
Ống kính ngàm E của Sony |
Ngày ra mắt |
Tháng 8 năm 2019 |
Tháng 9 năm 2020 |
Thông số cảm biến |
Sony A6600 |
Sony A7C |
Công nghệ cảm biến |
CMOS |
BSI-CMOS |
Định dạng cảm biến |
Cảm biến APS-C |
Cảm biến toàn khung hình |
Kích thước cảm biến |
23,5 x 15,6 mm |
35,6 x 23,8 mm |
Khu vực cảm biến |
366,6 mm 2 |
847,28 mm 2 |
Đường chéo cảm biến |
28,2 mm |
42,8 mm |
Độ phân giải cảm biến |
24 Megapixels |
24 Megapixels |
Độ phân giải hình ảnh |
6000 x 4000 điểm ảnh |
6000 x 4000 điểm ảnh |
Pixel Pitch |
3,91 μm |
5,94 μm |
Mật độ điểm ảnh |
6,55 MP / cm 2 |
2,83 MP / cm 2 |
Kiểm soát Moiré |
Bộ lọc chống bí danh |
Bộ lọc chống bí danh |
Khả năng quay phim |
Video 4K/30p |
Video 4K/30p |
ISO cơ bản |
100 - 32.000 |
100 - 51.200 |
ISO mở rộng |
100 - 102.400 ISO |
50 - 204.800 ISO |
Bộ xử lý hình ảnh |
BIONZ X |
BIONZ X |
Thông số màn hình |
Sony A6600 |
Sony A7C |
Loại kính ngắm |
Kính ngắm điện tử |
Kính ngắm điện tử |
Trường nhìn của kính ngắm |
100% |
100% |
Độ phóng đại của kính ngắm |
0,70x |
0,59x |
Độ phân giải của kính ngắm |
2359k chấm |
2360k chấm |
Kích thước màn hình LCD phía sau |
3.0 inch |
3.0 inch |
Độ phân giải LCD |
922k chấm |
922k chấm |
Kiểu màn hình |
Nghiêng màn hình |
Màn hình xoay |
Thông số kỹ thuật chụp |
Sony A6600 |
Sony A7C |
Hệ thống lấy nét |
Phát hiện pha trên cảm biến |
Phát hiện pha trên cảm biến |
Hỗ trợ lấy nét bằng tay |
Lấy nét tiêu điểm |
Lấy nét tiêu điểm |
Tốc độ màn trập tối đa (cơ học) |
1/4000 giây |
1/4000 giây |
Chụp liên tiếp |
11 khung hình/giây |
10 khung hình/giây |
Tuổi thọ màn trập |
100 000 hành động |
200 000 hành động |
Chế độ chống rung ảnh |
Ổn định trong cơ thể |
Ổn định trong cơ thể |
Phương tiện lưu trữ |
Thẻ MS hoặc SDXC |
Thẻ MS hoặc SDXC |
Tùy chọn lưu trữ thứ hai |
Khe cắm thẻ đơn |
Khe cắm thẻ đơn |
Hỗ trợ thẻ UHS |
UHS-I |
UHS-II |
Thông số kết nối |
Sony A6600 |
Sony A7C |
Đèn flash ngoài |
Hotshoe |
Hotshoe |
Thiết bị kết nối USB |
USB 2.0 |
USB 3.2 |
Cổng micrô |
Có |
Có |
Ổ cắm tai nghe |
Có |
Có |
Hỗ trợ Wifi |
Có |
Có |
Tích hợp NFC |
Có |
Có |
Hỗ trợ Bluetooth |
Có |
Có |
Thông số cơ thể |
Sony A6600 |
Sony A7C |
Chống bụi và chống ẩm |
Có |
Có |
Loại pin |
NP-FZ100 |
NP-FZ100 |
Tuổi thọ pin (CIPA) |
810 bức ảnh mỗi lần sạc |
740 bức ảnh mỗi lần sạc |
Sạc trong máy ảnh |
Sạc USB |
Sạc USB |
Kích thước cơ thể |
120 x 67 x 69 mm |
124 x 71 x 60 mm |
Trọng lượng máy ảnh |
503 g |
509 g |
Tin mới cập nhật
- Cho dù bạn là một Vlogger dày dặn kinh nghiệm hay chỉ mới bắt đầu, dùng máy ghi âm trong quay vlog có thể nâng cao đáng kể chất lượng video của bạn, giúp bạn trở nên khác biệt.
- Thẻ nhớ máy ảnh đóng vai trò là bộ nhớ cho hệ thống máy ảnh kỹ thuật số của bạn và giúp bạn có thể lưu giữ những kỷ niệm đáng trân trọng, cho dù đó là hình ảnh có độ phân giải cao hay video 4K.
- Lớp học chỉ áp dụng cho khách hàng mua máy ảnh và ống kính Canon được nhập khẩu & phân phối bởi Công ty TNHH Canon Marketing Việt Nam từ ngày 01/01/2024.
- Khám phá các hệ thống micro không dây mới nhất của RØDE: Wireless GO II và Wireless ME siêu nhỏ gọn. Tìm hiểu về các tính năng tiên tiến của chúng, bao gồm ghi âm trên bộ và kiểm soát gain thông minh, hoàn hảo cho nhà sản xuất nội dung.
- Nâng cao chất lượng âm thanh podcast của bạn với lời khuyên từ chuyên gia về lựa chọn micro, môi trường ghi âm, và kỹ thuật xử lý âm thanh nâng cao. Đưa podcast của bạn lên tiêu chuẩn chuyên nghiệp.