So sánh Canon EOS M6 II và M50 - "gà nhà" đá nhau

So sánh Canon EOS M6 II và M50 - "gà nhà" đá nhau

11/25/2020 4:19:53 PM

Là 2 sản phẩm ấn tượng trong dòng máy ảnh M-series của Canon, M6 II và M50 đang là hai cái tên nhận được sự quan tâm của người dùng trong thời gian qua. Bạn có đang phân vân giữa Canon EOS M6 II và M50? Bạn có muốn biết hai máy ảnh nhà Canon này đối đầu sẽ như thế nào không? Tự hỏi ai sẽ thắng trong cuộc đọ sức này? Trong bài viết này, Kyma sẽ tiến hành so sánh chi tiết chúng. Bạn sẽ được khám phá tất cả các tính năng tuyệt vời của từng máy ảnh Canon – và bạn sẽ biết đâu là mẫu tốt hơn cho bộ dụng cụ của bạn.

1. Cảm biến

Bên trong máy ảnh Canon EOS M6 II là cảm biến APS-C 32,5MP mới có độ phân giải cao hơn so với M50 (24,1MP). Sự khác biệt có thể không quá lớn nhưng độ phân giải bổ sung đó có thể hữu ích cho việc cắt xén trong hậu kỳ. Chúng dùng chung bộ xử lý DIGIC 8.

Cả hai máy ảnh đều có dải ISO gốc từ 100 đến 25600 và giá trị mở rộng là 51200. Hơn nữa, cả hai đều cung cấp định dạng CR3 Raw, có tùy chọn nén cập nhật gọi là C-Raw.

2. Kính ngắm điện tử

Hầu hết các máy ảnh không gương lật hiện đại đều được trang bị kính ngắm điện tử tích hợp, đó là lý do tại sao bạn có thể thấy lạ khi M6 II, với tất cả các tính năng cao cấp của nó, lại không có. Nếu bạn muốn sử dụng EVF trên M6 II, lựa chọn duy nhất của bạn là gắn EVF-DC2 bên ngoài.

Thật hạnh phúc khi M50 có một kính ngắm tích hợp. Nó là công cụ tìm OLED loại 0,39 với độ phân giải khoảng 2360k điểm, độ phủ 100% và điểm mắt 22mm.

3. Màn hình LCD

Cả hai máy ảnh đều được trang bị màn hình LCD cảm ứng 3 inch độ phân giải 1040k điểm ảnh.

Sự khác biệt chính liên quan đến cơ chế nghiêng tương ứng của chúng. Trong khi M6 II nghiêng xuống 45 độ và lên 180 độ, thì M50 là loại có thể lật ra và xoay theo mọi hướng.

4. Xây dựng và thiết kế

Ngoài việc không có kính ngắm điện tử, có một vài khác biệt vật lý khác khiến hai máy ảnh khác biệt.

Trước hết, máy ảnh Canon EOS M50 lớn hơn một chút so với M6 II, chủ yếu là do phần nhô ra phía trên chứa kính ngắm. Tuy nhiên, M6 II nặng hơn một chút.

M50: 116,3 x 88,1 x 58,7mm | 387g

M6 II: 119,6 x 70 x 49,2mm | 408g

Ở phía sau, bạn sẽ tìm thấy một công tắc AF / MF hoàn toàn mới với nút AF-On ở trung tâm trên M6 II.

Có một đèn flash bật lên trên cả hai máy ảnh nhưng của M50 nằm ở phía trên của kính ngắm trong khi của M6 II nằm ở bên trái.

Trong khi M50 có đầu nối Micro USB cũ hơn, M6 II bao gồm cổng USB 2.0 với đầu nối Loại C. Cả hai đều đi kèm với đèn flash bật lên và giắc cắm micrô 3,5 mm nhưng không có giắc cắm tai nghe.

5. Tự động lấy nét

M50 và M6 II sử dụng Dual Pixel CMOS AF tuyệt vời của Canon nhưng phiên bản của M6 II cao cấp hơn một chút.

Mặc dù cả hai đều cung cấp 143 hoặc 99 điểm AF (tùy thuộc vào ống kính được gắn), chỉ M6 II có tới 5481 vị trí lấy nét tự động trên khung hình. Độ bao phủ là như nhau: 88 x 100% với macro 18-150mm, 28mm và 55-200mm hoặc 80 x 80% với tất cả các ống kính khác.

Phạm vi độ sáng lấy nét trên M6 II cũng tốt hơn (EV -5 đến 18 so với EV -2 đến 18) và nó là mẫu duy nhất có chế độ Spot AF để lấy nét chính xác hơn.

Cả hai máy ảnh đều cung cấp tính năng phát hiện mắt ở chế độ One Shot AF, nhưng M6 II còn tiến xa hơn khi cho phép phát hiện mắt khi theo dõi đối tượng trong khi chụp liên tục hoặc khi quay phim.

6. Tốc độ chụp liên tục

Nếu bạn là người yêu thích thể thao và động vật hoang dã, bạn sẽ rất vui khi biết rằng M6 II tự hào có tốc độ chụp liên tục tối đa khá ấn tượng là 14 khung hình/giây với tính năng theo dõi AF.

M50 không kém cạnh với tốc độ tối đa 10 khung hình/giây nhưng tiếc là AF bị khóa ở khung hình đầu tiên. Nếu bạn muốn AF liên tục, bạn phải giảm tốc độ xuống 7,4 khung hình/giây.

7. Màn trập điện tử

M50 là máy ảnh EOS M đầu tiên cung cấp chế độ Im lặng cơ bản thông qua màn trập điện tử. Tuy nhiên, nó chỉ có thể được truy cập thông qua cài đặt trước SCN, có nghĩa là phơi sáng là tự động chứ không phải thủ công. Hơn nữa, nó không thể được sử dụng với AF liên tục hoặc chụp liên tục.

M6 II trở thành chiếc đầu tiên có màn trập điện tử thích hợp, nâng tốc độ màn trập tối đa lên 1/16000 giây. Với màn trập cơ học, cả hai mẫu đều được giới hạn ở 1/4000 giây.

Màn trập điện tử của M6 II cũng cho phép chế độ RAW Burst mới. Nó cho phép bạn chụp các tệp RAW 18MP ở tốc độ 30 khung hình/giây với AF liên tục. Công nghệ chụp trước liên tục ghi lại hành động 0,5 giây trước khi bạn nhấn hoàn toàn nút nhả cửa trập.

8. Video

M50 là sản phẩm EOS M đầu tiên của Canon có tính năng quay 4K ở 24/25p. Tuy nhiên, máy ảnh không sử dụng toàn bộ chiều rộng của cảm biến và tạo ra ảnh cắt 1,7x. Nó cũng không có Dual Pixel AF (chỉ có sẵn AF phát hiện tương phản). 

M6 II là máy ảnh EOS M đầu tiên tự hào về các thông số kỹ thuật quay video, cạnh tranh nghiêm túc với các mẫu máy ảnh không gương lật có giá tương tự. Nó có thể quay 4K ở tốc độ lên đến 30 khung hình/giây mà không cần cắt xén và Full HD lên đến 120 khung hình/giây. Có hai chế độ 4K mới - thời gian trôi đi và lấy khung hình 4K - và cả nhận diện khuôn mặt và mắt, cùng với Dual Pixel AF, đều khả dụng trong khi quay.

9. Tuổi thọ Pin

Hai chiếc máy ảnh này sử dụng hai loại pin khác nhau: LP-E17 cho M6 II và LP-E12 cho M50.

Canon M6 II có thể chụp tới 305 ảnh trong một lần sạc (tiêu chuẩn CIPA). Trong khi đó, Canon M50 chỉ có thể chụp được 235 bức ảnh trong một lần sạc.

Không giống như M50, bạn có thể sạc M6 II qua USB. Để sạc pin M50, lựa chọn duy nhất của bạn là sử dụng bộ sạc đi kèm với máy ảnh.

10. Tiểu kết

Nhìn chung, cả hai mẫu máy ảnh Canon đều cho hiệu suất tốt, cung cấp hình ảnh và quay phim chất lượng tốt. Chọn M6 II nếu bạn ưu tiên video nhiều hơn hoặc nhiều hơn ảnh tĩnh. Với M6 II bạn không chỉ có 4K ở tốc độ 30 khung hình/giây mà không cần crop mà bạn còn có quyền truy cập vào Dual Pixel AF và nhận diện khuôn mặt/mắt để quay video, điều này lý tưởng nếu bạn đam mê vlog.

Tuy nhiên, nếu ảnh tĩnh là sở thích chính của bạn, thì M50 với EVF tích hợp vẫn cho cảm giác tốt hơn. Máy ảnh có được chất lượng hình ảnh tốt hơn một chút, màn trập điện tử phù hợp và tốc độ chụp nhanh hơn so với M6 II.

Hy vọng rằng bài viết này đã cho bạn một ý tưởng tốt về máy ảnh nào phù hợp với nhu cầu của bạn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng cho chúng mình biết qua phần bình luận bên dưới nhé!

Bảng so sánh thông số giữa Canon EOS M6 II và M50:

Mẫu máy ảnh

Canon M50

Canon M6 Mark II

Loại máy ảnh

Máy ảnh không gương lật

Máy ảnh không gương lật

Ống kính máy ảnh

Ống kính ngàm EF-M của Canon

Ống kính ngàm EF-M của Canon

Ngày ra mắt

Tháng 2 năm 2018

Tháng 8 năm 2019

Thông số cảm biến

Canon M50

Canon M6 Mark II

Công nghệ cảm biến

CMOS

CMOS

Định dạng cảm biến

Cảm biến APS-C

Cảm biến APS-C

Kích thước cảm biến

22,3 x 14,9 mm

22,5 x 15,0 mm

Khu vực cảm biến

332,27 mm 2

337,5 mm 2

Đường chéo cảm biến

26,8 mm

27 mm

Độ phân giải cảm biến

24 Megapixel

32,3 megapixel

Độ phân giải hình ảnh

6000 x 4000 điểm ảnh

6960 x 4640 điểm ảnh

Pixel Pitch

3,72 μm

3,23 μm

Mật độ điểm ảnh

7,22 MP / cm 2

9,57 MP / cm 2

Khả năng quay phim

Video 4K/24p

Video 4K/30p

Cài đặt ISO

100 - 25.600 (100 - 51.200)

100 - 25.600 (100 - 51.200)

Bộ xử lý hình ảnh

DIGIC 8

DIGIC 8

Thông số màn hình

Canon M50

Canon M6 Mark II

Loại kính ngắm

Kính ngắm điện tử

Kính ngắm tùy chọn

Kích thước màn hình LCD phía sau

3.0 inch

3.0 inch

Độ phân giải LCD

1040k chấm

1040k chấm

Thông số kỹ thuật chụp

Canon M50

Canon M6 Mark II

Hệ thống lấy nét tự động

Dual Pixel CMOS AF

Dual Pixel CMOS AF

Tốc độ màn trập tối đa (cơ học)

1/4000 giây

1/4000 giây

Chụp liên tục

10 khung hình/giây

14 khung hình/giây

Tuổi thọ màn trập

100 000 hành động

100 000 hành động

Màn trập điện tử

Không có E-Shutter

Lên đến 1/16000 giây

Phương tiện lưu trữ

Thẻ SDXC

Thẻ SDXC

Tùy chọn lưu trữ thứ hai

Khe cắm thẻ đơn

Khe cắm thẻ đơn

Hỗ trợ thẻ UHS

UHS-I

UHS-II

Thông số kết nối

Canon M50

Canon M6 Mark II

Thiết bị kết nối USB

USB 2.0

USB 2.0

Cổng HDMI

micro HDMI

micro HDMI

Cổng micrô

Cổng MIC ngoài

Cổng MIC ngoài

Hỗ trợ Wifi

Hỗ trợ Bluetooth

Thông số cơ thể

Canon M50

Canon M6 Mark II

Loại pin

LP-E12

LP-E17

Tuổi thọ pin (CIPA)

235 bức ảnh mỗi lần sạc

305 bức ảnh mỗi lần sạc

Sạc trong máy ảnh

Không có sạc USB

Sạc USB

Kích thước cơ thể

116 x 88 x 59 mm

120 x 70 x 49 mm

Trọng lượng máy ảnh

390 g

408 g

 

Tin mới cập nhật