So sánh Canon EOS M6 II và M50 - "gà nhà" đá nhau
Là 2 sản phẩm ấn tượng trong dòng máy ảnh M-series của Canon, M6 II và M50 đang là hai cái tên nhận được sự quan tâm của người dùng trong thời gian qua. Bạn có đang phân vân giữa Canon EOS M6 II và M50? Bạn có muốn biết hai máy ảnh nhà Canon này đối đầu sẽ như thế nào không? Tự hỏi ai sẽ thắng trong cuộc đọ sức này? Trong bài viết này, Kyma sẽ tiến hành so sánh chi tiết chúng. Bạn sẽ được khám phá tất cả các tính năng tuyệt vời của từng máy ảnh Canon – và bạn sẽ biết đâu là mẫu tốt hơn cho bộ dụng cụ của bạn.
Nội Dung Chính
1. Cảm biến
Bên trong máy ảnh Canon EOS M6 II là cảm biến APS-C 32,5MP mới có độ phân giải cao hơn so với M50 (24,1MP). Sự khác biệt có thể không quá lớn nhưng độ phân giải bổ sung đó có thể hữu ích cho việc cắt xén trong hậu kỳ. Chúng dùng chung bộ xử lý DIGIC 8.
Cả hai máy ảnh đều có dải ISO gốc từ 100 đến 25600 và giá trị mở rộng là 51200. Hơn nữa, cả hai đều cung cấp định dạng CR3 Raw, có tùy chọn nén cập nhật gọi là C-Raw.
2. Kính ngắm điện tử
Hầu hết các máy ảnh không gương lật hiện đại đều được trang bị kính ngắm điện tử tích hợp, đó là lý do tại sao bạn có thể thấy lạ khi M6 II, với tất cả các tính năng cao cấp của nó, lại không có. Nếu bạn muốn sử dụng EVF trên M6 II, lựa chọn duy nhất của bạn là gắn EVF-DC2 bên ngoài.
Thật hạnh phúc khi M50 có một kính ngắm tích hợp. Nó là công cụ tìm OLED loại 0,39 với độ phân giải khoảng 2360k điểm, độ phủ 100% và điểm mắt 22mm.
3. Màn hình LCD
Cả hai máy ảnh đều được trang bị màn hình LCD cảm ứng 3 inch độ phân giải 1040k điểm ảnh.
Sự khác biệt chính liên quan đến cơ chế nghiêng tương ứng của chúng. Trong khi M6 II nghiêng xuống 45 độ và lên 180 độ, thì M50 là loại có thể lật ra và xoay theo mọi hướng.
4. Xây dựng và thiết kế
Ngoài việc không có kính ngắm điện tử, có một vài khác biệt vật lý khác khiến hai máy ảnh khác biệt.
Trước hết, máy ảnh Canon EOS M50 lớn hơn một chút so với M6 II, chủ yếu là do phần nhô ra phía trên chứa kính ngắm. Tuy nhiên, M6 II nặng hơn một chút.
M50: 116,3 x 88,1 x 58,7mm | 387g
M6 II: 119,6 x 70 x 49,2mm | 408g
Ở phía sau, bạn sẽ tìm thấy một công tắc AF / MF hoàn toàn mới với nút AF-On ở trung tâm trên M6 II.
Có một đèn flash bật lên trên cả hai máy ảnh nhưng của M50 nằm ở phía trên của kính ngắm trong khi của M6 II nằm ở bên trái.
Trong khi M50 có đầu nối Micro USB cũ hơn, M6 II bao gồm cổng USB 2.0 với đầu nối Loại C. Cả hai đều đi kèm với đèn flash bật lên và giắc cắm micrô 3,5 mm nhưng không có giắc cắm tai nghe.
5. Tự động lấy nét
M50 và M6 II sử dụng Dual Pixel CMOS AF tuyệt vời của Canon nhưng phiên bản của M6 II cao cấp hơn một chút.
Mặc dù cả hai đều cung cấp 143 hoặc 99 điểm AF (tùy thuộc vào ống kính được gắn), chỉ M6 II có tới 5481 vị trí lấy nét tự động trên khung hình. Độ bao phủ là như nhau: 88 x 100% với macro 18-150mm, 28mm và 55-200mm hoặc 80 x 80% với tất cả các ống kính khác.
Phạm vi độ sáng lấy nét trên M6 II cũng tốt hơn (EV -5 đến 18 so với EV -2 đến 18) và nó là mẫu duy nhất có chế độ Spot AF để lấy nét chính xác hơn.
Cả hai máy ảnh đều cung cấp tính năng phát hiện mắt ở chế độ One Shot AF, nhưng M6 II còn tiến xa hơn khi cho phép phát hiện mắt khi theo dõi đối tượng trong khi chụp liên tục hoặc khi quay phim.
6. Tốc độ chụp liên tục
Nếu bạn là người yêu thích thể thao và động vật hoang dã, bạn sẽ rất vui khi biết rằng M6 II tự hào có tốc độ chụp liên tục tối đa khá ấn tượng là 14 khung hình/giây với tính năng theo dõi AF.
M50 không kém cạnh với tốc độ tối đa 10 khung hình/giây nhưng tiếc là AF bị khóa ở khung hình đầu tiên. Nếu bạn muốn AF liên tục, bạn phải giảm tốc độ xuống 7,4 khung hình/giây.
7. Màn trập điện tử
M50 là máy ảnh EOS M đầu tiên cung cấp chế độ Im lặng cơ bản thông qua màn trập điện tử. Tuy nhiên, nó chỉ có thể được truy cập thông qua cài đặt trước SCN, có nghĩa là phơi sáng là tự động chứ không phải thủ công. Hơn nữa, nó không thể được sử dụng với AF liên tục hoặc chụp liên tục.
M6 II trở thành chiếc đầu tiên có màn trập điện tử thích hợp, nâng tốc độ màn trập tối đa lên 1/16000 giây. Với màn trập cơ học, cả hai mẫu đều được giới hạn ở 1/4000 giây.
Màn trập điện tử của M6 II cũng cho phép chế độ RAW Burst mới. Nó cho phép bạn chụp các tệp RAW 18MP ở tốc độ 30 khung hình/giây với AF liên tục. Công nghệ chụp trước liên tục ghi lại hành động 0,5 giây trước khi bạn nhấn hoàn toàn nút nhả cửa trập.
8. Video
M50 là sản phẩm EOS M đầu tiên của Canon có tính năng quay 4K ở 24/25p. Tuy nhiên, máy ảnh không sử dụng toàn bộ chiều rộng của cảm biến và tạo ra ảnh cắt 1,7x. Nó cũng không có Dual Pixel AF (chỉ có sẵn AF phát hiện tương phản).
M6 II là máy ảnh EOS M đầu tiên tự hào về các thông số kỹ thuật quay video, cạnh tranh nghiêm túc với các mẫu máy ảnh không gương lật có giá tương tự. Nó có thể quay 4K ở tốc độ lên đến 30 khung hình/giây mà không cần cắt xén và Full HD lên đến 120 khung hình/giây. Có hai chế độ 4K mới - thời gian trôi đi và lấy khung hình 4K - và cả nhận diện khuôn mặt và mắt, cùng với Dual Pixel AF, đều khả dụng trong khi quay.
9. Tuổi thọ Pin
Hai chiếc máy ảnh này sử dụng hai loại pin khác nhau: LP-E17 cho M6 II và LP-E12 cho M50.
Canon M6 II có thể chụp tới 305 ảnh trong một lần sạc (tiêu chuẩn CIPA). Trong khi đó, Canon M50 chỉ có thể chụp được 235 bức ảnh trong một lần sạc.
Không giống như M50, bạn có thể sạc M6 II qua USB. Để sạc pin M50, lựa chọn duy nhất của bạn là sử dụng bộ sạc đi kèm với máy ảnh.
10. Tiểu kết
Nhìn chung, cả hai mẫu máy ảnh Canon đều cho hiệu suất tốt, cung cấp hình ảnh và quay phim chất lượng tốt. Chọn M6 II nếu bạn ưu tiên video nhiều hơn hoặc nhiều hơn ảnh tĩnh. Với M6 II bạn không chỉ có 4K ở tốc độ 30 khung hình/giây mà không cần crop mà bạn còn có quyền truy cập vào Dual Pixel AF và nhận diện khuôn mặt/mắt để quay video, điều này lý tưởng nếu bạn đam mê vlog.
Tuy nhiên, nếu ảnh tĩnh là sở thích chính của bạn, thì M50 với EVF tích hợp vẫn cho cảm giác tốt hơn. Máy ảnh có được chất lượng hình ảnh tốt hơn một chút, màn trập điện tử phù hợp và tốc độ chụp nhanh hơn so với M6 II.
Hy vọng rằng bài viết này đã cho bạn một ý tưởng tốt về máy ảnh nào phù hợp với nhu cầu của bạn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng cho chúng mình biết qua phần bình luận bên dưới nhé!
Bảng so sánh thông số giữa Canon EOS M6 II và M50:
Mẫu máy ảnh |
Canon M50 |
Canon M6 Mark II |
Loại máy ảnh |
Máy ảnh không gương lật |
Máy ảnh không gương lật |
Ống kính máy ảnh |
Ống kính ngàm EF-M của Canon |
Ống kính ngàm EF-M của Canon |
Ngày ra mắt |
Tháng 2 năm 2018 |
Tháng 8 năm 2019 |
Thông số cảm biến |
Canon M50 |
Canon M6 Mark II |
Công nghệ cảm biến |
CMOS |
CMOS |
Định dạng cảm biến |
Cảm biến APS-C |
Cảm biến APS-C |
Kích thước cảm biến |
22,3 x 14,9 mm |
22,5 x 15,0 mm |
Khu vực cảm biến |
332,27 mm 2 |
337,5 mm 2 |
Đường chéo cảm biến |
26,8 mm |
27 mm |
Độ phân giải cảm biến |
24 Megapixel |
32,3 megapixel |
Độ phân giải hình ảnh |
6000 x 4000 điểm ảnh |
6960 x 4640 điểm ảnh |
Pixel Pitch |
3,72 μm |
3,23 μm |
Mật độ điểm ảnh |
7,22 MP / cm 2 |
9,57 MP / cm 2 |
Khả năng quay phim |
Video 4K/24p |
Video 4K/30p |
Cài đặt ISO |
100 - 25.600 (100 - 51.200) |
100 - 25.600 (100 - 51.200) |
Bộ xử lý hình ảnh |
DIGIC 8 |
DIGIC 8 |
Thông số màn hình |
Canon M50 |
Canon M6 Mark II |
Loại kính ngắm |
Kính ngắm điện tử |
Kính ngắm tùy chọn |
Kích thước màn hình LCD phía sau |
3.0 inch |
3.0 inch |
Độ phân giải LCD |
1040k chấm |
1040k chấm |
Thông số kỹ thuật chụp |
Canon M50 |
Canon M6 Mark II |
Hệ thống lấy nét tự động |
Dual Pixel CMOS AF |
Dual Pixel CMOS AF |
Tốc độ màn trập tối đa (cơ học) |
1/4000 giây |
1/4000 giây |
Chụp liên tục |
10 khung hình/giây |
14 khung hình/giây |
Tuổi thọ màn trập |
100 000 hành động |
100 000 hành động |
Màn trập điện tử |
Không có E-Shutter |
Lên đến 1/16000 giây |
Phương tiện lưu trữ |
Thẻ SDXC |
Thẻ SDXC |
Tùy chọn lưu trữ thứ hai |
Khe cắm thẻ đơn |
Khe cắm thẻ đơn |
Hỗ trợ thẻ UHS |
UHS-I |
UHS-II |
Thông số kết nối |
Canon M50 |
Canon M6 Mark II |
Thiết bị kết nối USB |
USB 2.0 |
USB 2.0 |
Cổng HDMI |
micro HDMI |
micro HDMI |
Cổng micrô |
Cổng MIC ngoài |
Cổng MIC ngoài |
Hỗ trợ Wifi |
Có |
Có |
Hỗ trợ Bluetooth |
Có |
Có |
Thông số cơ thể |
Canon M50 |
Canon M6 Mark II |
Loại pin |
LP-E12 |
LP-E17 |
Tuổi thọ pin (CIPA) |
235 bức ảnh mỗi lần sạc |
305 bức ảnh mỗi lần sạc |
Sạc trong máy ảnh |
Không có sạc USB |
Sạc USB |
Kích thước cơ thể |
116 x 88 x 59 mm |
120 x 70 x 49 mm |
Trọng lượng máy ảnh |
390 g |
408 g |
Tin mới cập nhật
- Cho dù bạn là một Vlogger dày dặn kinh nghiệm hay chỉ mới bắt đầu, dùng máy ghi âm trong quay vlog có thể nâng cao đáng kể chất lượng video của bạn, giúp bạn trở nên khác biệt.
- Thẻ nhớ máy ảnh đóng vai trò là bộ nhớ cho hệ thống máy ảnh kỹ thuật số của bạn và giúp bạn có thể lưu giữ những kỷ niệm đáng trân trọng, cho dù đó là hình ảnh có độ phân giải cao hay video 4K.
- Lớp học chỉ áp dụng cho khách hàng mua máy ảnh và ống kính Canon được nhập khẩu & phân phối bởi Công ty TNHH Canon Marketing Việt Nam từ ngày 01/01/2024.
- Khám phá các hệ thống micro không dây mới nhất của RØDE: Wireless GO II và Wireless ME siêu nhỏ gọn. Tìm hiểu về các tính năng tiên tiến của chúng, bao gồm ghi âm trên bộ và kiểm soát gain thông minh, hoàn hảo cho nhà sản xuất nội dung.
- Nâng cao chất lượng âm thanh podcast của bạn với lời khuyên từ chuyên gia về lựa chọn micro, môi trường ghi âm, và kỹ thuật xử lý âm thanh nâng cao. Đưa podcast của bạn lên tiêu chuẩn chuyên nghiệp.