Chọn Sony A6000 hay A6400
Công bằng mà nói, một trong những chiếc máy ảnh không gương lật phổ biến nhất mọi thời đại là Sony A6000. Mặc dù đã được 6 năm tuổi nhưng nó vẫn tiếp tục bán chạy và không có dấu hiệu giảm nhiệt. Tuy nhiên, khi đàn em A6400 với nhiều tính năng hấp dẫn hơn được công bố, câu hỏi nóng bỏng là liệu nó có xoay xở để giành lấy danh hiệu “máy ảnh không gương lật phổ biến nhất” từ A6000 hay không. Và trong hai mẫu máy ảnh này, thì đâu mới là sự lựa chọn phù hợp cho bạn. Bạn sẽ có câu trả lời sau khi theo dõi bài viết “Chọn Sony A6000 hay A6400” của Kyma dưới đây.
Nội Dung Chính
1. Thiết kế
Hãy bắt đầu bằng cách so sánh thiết kế của A6000 và A6400. Ngay lập tức, chúng ta có thể thấy rằng cả hai trông cực kỳ giống nhau, ngoại trừ một số khác biệt nhỏ về mặt thẩm mỹ như báng cầm lớn hơn của a6400.
Máy ảnh mới cũng sâu hơn và nặng hơn một chút như bạn có thể thấy từ các phép đo bên dưới:
a6400: 120 x 66,9 x 59,7 mm; 403g (với pin và thẻ SD)
a6000: 120 x 66,9 x 45,1 mm; 344g (với pin và thẻ SD)
Thật không may, máy ảnh Sony Alpha A6000 không có khả năng chống chịu thời tiết, vì vậy nếu bạn thường xuyên quay trong điều kiện khắc nghiệt, thân máy bằng hợp kim magiê của A6400, với khả năng chống bụi và chống ẩm, có thể là lựa chọn tốt nhất của bạn.
2. Màn hình LCD phía sau và EVF
Màn hình của A6400 cao cấp hơn của A6000. Sony A6400 cho phép bạn xoay màn hình lên 180 ° để chụp ảnh tự sướng và làm vlog. A6000 chỉ cho phép bạn nghiêng màn hình lên khoảng 90 độ.
Một điểm khác biệt nữa là màn hình của A6400 có khả năng cảm ứng trong khi của a6000 thì không. Bạn có thể sử dụng nó để di chuyển điểm lấy nét tự động và lấy nét ngay cả khi nhìn qua EVF.
Kính ngắm điện tử trên hai máy ảnh có thông số kỹ thuật tương tự nhau: cả hai đều là loại 3 inch nằm ở phía bên trái của thân máy với độ phóng đại x70 và độ phủ trường 100%.
Sự khác biệt chính là độ phân giải, cao hơn trên máy ảnh A6400 (2,4 triệu điểm so với 1,4 triệu điểm). Trên A6400, bạn có thể chọn giữa tốc độ khung hình của công cụ tìm kiếm là 60 khung hình/giây hoặc 120 khung hình/giây và bạn cũng có thể xem trực tiếp với thời gian tắt lên đến 8 khung hình/giây.
3. Cảm biến và bộ xử lý
Nằm bên trong cả hai máy ảnh là cảm biến CMOS APS-C Exmor với độ phân giải khoảng 24MP (24,2MP cho a6400 và 24,3MP cho a6000). Tuy nhiên, tính năng của máy ảnh Sony Alpha A6400 mạnh hơn nhờ LSI mặt trước của nó, công việc của nó là cải thiện khả năng xử lý bên trong của máy ảnh và nâng cao chất lượng ảnh/video.
A6400 cũng có phiên bản mới nhất của bộ xử lý BIONZ X, cho phép nó cung cấp dải ISO rộng hơn từ 100-32000 với các giá trị mở rộng lên đến 102.400. Ngược lại, A6000 được giới hạn trong phạm vi gốc từ 100-25600.
Không giống như A6000, A6400 cung cấp đầu ra RAW 14 bit và xử lý hình ảnh 16 bit để ghi RAW, cho phép điều chỉnh tối ưu chất lượng hình ảnh trong quá trình sản xuất hậu kỳ.
4. Hệ thống lấy nét tự động
Hệ thống lấy nét tự động kết hợp được sử dụng cho A6300 và A6500 đã được cập nhật trên A6400, mang lại những gì Sony tuyên bố là thời gian lấy nét tự động nhanh nhất thế giới chỉ 0,02 giây. Tuy nhiên, thời gian thu nhận của A6000 là 0,06 giây vẫn còn nhiều hơn mức khá.
Tính năng lấy nét tự động theo thời gian thực sử dụng thuật toán theo dõi đối tượng mới được phát triển để khóa đối tượng của bạn và theo dõi đối tượng chính xác hơn khi đối tượng di chuyển qua khung hình. Máy ảnh A6400 này sử dụng tổng cộng 425 điểm nhận diện theo pha và 425 điểm tương phản trên 84% khung hình, đây là một cải tiến lớn so với 198 điểm lấy nét theo pha và 25 điểm tương phản của a6000.
Một điểm mới nữa là A6400 có hệ thống lấy nét tự động theo mắt trong thời gian thực nâng cao với nhận dạng chủ thể dựa trên AI. Nó phát hiện và lấy nét vào mắt của đối tượng khi bạn nhấn nửa nút nhả cửa trập. Bạn có thể chọn ưu tiên mắt trái hoặc mắt phải hoặc đơn giản là để chế độ tự động.
Khi C-AF được đặt, máy ảnh duy trì lấy nét vào mắt ngay cả trong những điều kiện khó khăn. Thú vị hơn nữa là tùy chọn này sẽ mở rộng sang chụp ảnh động vật thông qua bản cập nhật firmware trong tương lai.
A6000 có tính năng Eye AF nhưng nó chỉ hoạt động ở S-AF. Bạn phải tùy chỉnh một trong các nút để truy cập nó và giữ nút đó khi bạn chụp. Vì máy ảnh có hệ thống AF cũ hơn nên không chắc nó sẽ hiệu quả như phiên bản của a6400.
A6400 cũng hứa hẹn hiệu suất lấy nét tự động tốt hơn để quay phim. Khi quay ở 4K, độ nhạy theo dõi AF có thể được điều chỉnh để lấy nét ổn định hoặc lấy nét nhanh và tính năng theo dõi cảm ứng cho phép bạn bắt đầu theo dõi đối tượng chuyển động bằng cách chạm vào màn hình phía sau.
Với A6000, bạn có thể điều chỉnh thời lượng theo dõi AF và tốc độ ổ đĩa cho phim nhưng có lẽ nó sẽ không phù hợp với hiệu suất của A6400.
5. Quay Video
Một trong những khác biệt lớn hơn giữa hai mô hình liên quan đến thông số kỹ thuật video của chúng.
A6400 mới hơn trở thành máy ảnh Sony APS-C thứ ba sau A6300 và A6500 có khả năng quay và quay video 4K nội bộ (XAVC S ở tốc độ 100mbps) với khả năng đọc pixel đầy đủ và không có pixel ở định dạng Super 35mm. Nó sử dụng codec XAVC S cho Full HD ở tốc độ 100Mbps và có thể quay ở tốc độ khung hình tối đa 120 khung hình/giây ở độ phân giải này, lý tưởng để tạo phim chuyển động chậm.
A6000 cũng sử dụng codec XAVC S nhờ bản cập nhật firmware 2.00 nhưng nó chỉ cung cấp tối đa độ phân giải Full HD ở tốc độ 60fps/50Mbps.
Các tính năng liên quan đến video khác mà bạn sẽ chỉ tìm thấy trên A6400 bao gồm:
- Ghi gamma S-Log với hỗ trợ hiển thị Gamma
- S-Gamut cho không gian màu rộng hơn
- Cấu hình HLG cho các sản phẩm HDR
- Chức năng Zebra nâng cao để kiểm soát phơi sáng tốt hơn
- Chuyển động chậm (lên đến 5x) và chuyển động nhanh (lên đến 60x) trong máy ảnh
- Đầu cắm micrô 3,5 mm (chấp nhận micrô bên ngoài và hỗ trợ đầu vào XLR với bộ chuyển đổi XLR của Sony)
- Cổng xuất HDMI
- Không giới hạn quay video là 30 phút
6. Chụp im lặng
Giống như tất cả các máy ảnh Sony gần đây nhất, A6400 bao gồm tùy chọn màn trập điện tử cho phép bạn chụp hoàn toàn im lặng. Nó có khả năng chụp liên tục lên đến 8 khung hình/giây với theo dõi AF/AE.
A6000 là một trong những mẫu máy ảnh cuối cùng không có tùy chọn màn trập điện tử, điều này thật đáng tiếc vì âm thanh màn trập khá lớn.
7. Bluetooth
Cả hai máy có sẵn kết nối Wi-Fi và NFC. Trong đó chỉ riêng A6400 có thêm kết nối Bluetooth, giúp dễ dàng chia sẻ hình ảnh mà không cần cáp.
8. Phần kết luận
Là thế hệ mới hơn nên A6400 hiển nhiên được trang bị nhiều tính năng ấn tượng hơn. Nó có hệ thống lấy nét tự động tiên tiến hơn và tốc độ chụp nhanh hơn, có thể quay video 4K chất lượng cao và được hưởng lợi từ nhiều cải tiến mới nhất mà Sony đã thực hiện trên các sản phẩm gần đây nhất của mình.
Một lý do khác để chọn A6400 là cho mục đích vlog. Màn hình nghiêng lên 180 độ của A6400 cho phép người dùng xem được khung hình hướng về phía mình.
Tuy nhiên, bất chấp tuổi đời của nó, A6000 vẫn là một lựa chọn hấp dẫn cho những ai muốn có một thân máy ảnh đáng tin cậy để chụp ảnh tĩnh cơ bản. Nó có cảm biến tốt, có tốc độ chụp nhanh phù hợp với tốc độ chụp của các mẫu máy ảnh ngày nay và hệ thống lấy nét tự động phù hợp cho các hành động không chuyên sâu. Đây có lẽ là lý do tại sao Sony quyết định giữ nó trong danh sách bây giờ - nó chỉ đơn giản là một thỏa thuận quá tốt để tiếp tục.
Bảng so sánh thông số kỹ thuật giữa Sony A6000 và A6400:
Mẫu máy ảnh |
Sony A6000 |
Sony A6400 |
Loại máy ảnh |
Máy ảnh không gương lật |
Máy ảnh không gương lật |
Ống kính máy ảnh |
Ống kính ngàm E của Sony |
Ống kính ngàm E của Sony |
Ngày ra mắt |
Tháng 2 năm 2014 |
Tháng 1 năm 2019 |
Thông số cảm biến |
Sony A6000 |
Sony A6400 |
Công nghệ cảm biến |
CMOS |
CMOS |
Định dạng cảm biến |
Cảm biến APS-C |
Cảm biến APS-C |
Kích thước cảm biến |
23,5 x 15,6 mm |
23,5 x 15,6 mm |
Khu vực cảm biến |
366,6 mm 2 |
366,6 mm 2 |
Đường chéo cảm biến |
28,2 mm |
28,2 mm |
Độ phân giải cảm biến |
24 Megapixels |
24 Megapixels |
Độ phân giải hình ảnh |
6000 x 4000 điểm ảnh |
6000 x 4000 điểm ảnh |
Pixel Pitch |
3,91 μm |
3,91 μm |
Mật độ điểm ảnh |
6,55 MP / cm 2 |
6,55 MP / cm 2 |
Kiểm soát Moiré |
Bộ lọc chống bí danh |
Bộ lọc chống bí danh |
Khả năng quay phim |
Video 1080/60p |
Video 4K/30p |
ISO |
100 - 25.600 (100 - 51.200) |
100 - 32.000 (100 - 51.200) |
Bộ xử lý hình ảnh |
BIONZ X |
BIONZ X |
Thông số màn hình |
Sony A6000 |
Sony A6400 |
Loại kính ngắm |
Kính ngắm điện tử |
Kính ngắm điện tử |
Trường nhìn của kính ngắm |
100% |
100% |
Độ phóng đại của kính ngắm |
0,70x |
0,70x |
Độ phân giải của kính ngắm |
1,4 triệu điểm |
2,4 triệu điểm |
Kích thước màn hình LCD phía sau |
3.0 inch |
3.0 inch |
Độ phân giải LCD |
922k điểm |
922k điểm |
Khả năng cảm ứng |
Không |
Có |
Thông số kỹ thuật chụp |
Sony A6000 |
Sony A6400 |
Hệ thống lấy nét |
Phát hiện pha trên cảm biến |
Phát hiện pha trên cảm biến |
Hỗ trợ lấy nét bằng tay |
Lấy nét tiêu điểm |
Lấy nét tiêu điểm |
Tốc độ màn trập tối đa (cơ học) |
1/4000 giây |
1/4000 giây |
Chụp liên tục |
11 khung hình/giây |
11 khung hình/giây |
Tuổi thọ màn trập |
100 000 hành động |
200 000 hành động |
Màn trập điện tử |
Không có |
Có |
Điền vào Flash |
Tích hợp Flash |
Tích hợp Flash |
Phương tiện lưu trữ |
Thẻ MS hoặc SDXC |
Thẻ MS hoặc SDXC |
Tùy chọn lưu trữ thứ hai |
Khe cắm thẻ đơn |
Khe cắm thẻ đơn |
Hỗ trợ thẻ UHS |
UHS-I |
UHS-I |
Thông số kết nối |
Sony A6000 |
Sony A6400 |
Đèn flash ngoài |
Hotshoe |
Hotshoe |
Thiết bị kết nối USB |
USB 2.0 |
USB 2.0 |
Cổng HDMI |
micro HDMI |
micro HDMI |
Cổng micrô |
Không có ổ cắm MIC |
Cổng MIC ngoài |
Hỗ trợ Wifi |
Có |
Có |
NFC |
Có |
Có |
Hỗ trợ Bluetooth |
Không |
Có |
Thông số cơ thể |
Sony A6000 |
Sony A6400 |
Loại pin |
NP-FW50 |
NP-FW50 |
Tuổi thọ pin (CIPA) |
360 bức ảnh mỗi lần sạc |
410 bức ảnh mỗi lần sạc |
Sạc trong máy ảnh |
Sạc USB |
Sạc USB |
Kích thước cơ thể |
120 x 66,9 x 45,1 mm |
120 x 66,9 x 59,7 mm |
Trọng lượng máy ảnh |
344 g |
403 g |
Tin mới cập nhật
- Cho dù bạn là một Vlogger dày dặn kinh nghiệm hay chỉ mới bắt đầu, dùng máy ghi âm trong quay vlog có thể nâng cao đáng kể chất lượng video của bạn, giúp bạn trở nên khác biệt.
- Thẻ nhớ máy ảnh đóng vai trò là bộ nhớ cho hệ thống máy ảnh kỹ thuật số của bạn và giúp bạn có thể lưu giữ những kỷ niệm đáng trân trọng, cho dù đó là hình ảnh có độ phân giải cao hay video 4K.
- Lớp học chỉ áp dụng cho khách hàng mua máy ảnh và ống kính Canon được nhập khẩu & phân phối bởi Công ty TNHH Canon Marketing Việt Nam từ ngày 01/01/2024.
- Khám phá các hệ thống micro không dây mới nhất của RØDE: Wireless GO II và Wireless ME siêu nhỏ gọn. Tìm hiểu về các tính năng tiên tiến của chúng, bao gồm ghi âm trên bộ và kiểm soát gain thông minh, hoàn hảo cho nhà sản xuất nội dung.
- Nâng cao chất lượng âm thanh podcast của bạn với lời khuyên từ chuyên gia về lựa chọn micro, môi trường ghi âm, và kỹ thuật xử lý âm thanh nâng cao. Đưa podcast của bạn lên tiêu chuẩn chuyên nghiệp.