So sánh Nikon Z7 II và Z7: Có gì mới mẻ?
Nikon Z7 II không phải là một chiếc máy ảnh hoàn toàn mới, thay vào đó nó được xây dựng dựa trên những nền tảng vững chắc của mẫu Z7 ban đầu từ năm 2018. Chỉ mới 2 năm kể từ khi mẫu Z7 ban đầu được ra mắt, vì vậy bạn có thể tự hỏi điều gì đã thay đổi trong thời gian đó và Nikon đã đặt để lên thế hệ thứ hai này những những nâng cấp thú vị nào. Nếu bạn đang có cùng băn khoăn này thì so sánh Nikon Z7 II và Z7 sau là dành cho bạn.
Nội Dung Chính
1. Cảm biến và bộ xử lý hình ảnh
Nikon Z7 II được trang bị cảm biến hình ảnh giống như bản gốc Nikon Z7. Đó là cảm biến BSI CMOS full-frame 45,7 megapixel với độ phân giải điểm ảnh 4,34 µm.
Tuy nhiên, Nikon đã thêm một thứ rất đặc biệt vào Mark II: bộ xử lý hình ảnh Expeed 6 thứ hai. Bộ vi xử lý kép mới cho phép Z7 II cung cấp khả năng lấy nét tự động được cải thiện, tốc độ khung hình chụp liên tiếp cao hơn, bộ đệm sâu hơn và tốc độ ghi nhanh hơn.
2. Video
Cải tiến lớn đối với máy ảnh Nikon Z7 II về mặt video là chuyển sang quay 4K/60p, tăng từ 4K/30p trên mẫu gốc Z7.
Tuy nhiên, máy ảnh vẫn chỉ có 8-bit bên trong, với 10-bit chỉ khả dụng cho đầu ghi bên ngoài qua HDMI và cũng có một chút cắt xén 1,08x được áp dụng.
Tính năng bổ sung chính khác là AF phát hiện mắt và động vật (dành cho chó và mèo) cho cả ảnh tĩnh và cả video bây giờ, lần đầu tiên tính năng này được triển khai trên bất kỳ máy ảnh Nikon nào.
Cuối cùng, Z7 II hiện hỗ trợ Hybrid Log Gamma (HLG) để phát lại ngay lập tức trên màn hình HDR, điều mà Z7 không cung cấp.
3. Tự động lấy nét
Hệ thống lấy nét tự động trên mẫu máy ảnh mới đã được cải thiện khá nhiều. Z7 II bao gồm lấy nét tự động theo mắt ở cả hai chế độ khu vực tự động và khu vực lấy nét tự động diện rộng. Z7 chỉ cung cấp AF phát hiện mắt ở chế độ khu vực cũ.
Hơn nữa, Z7 II có Eye Detect AF khi quay video, điều mà người tiền nhiệm của nó không cung cấp. Về độ nhạy lấy nét tự động, Z7 II có thể lấy nét xuống -3 EV, trong khi Z7 có thể lấy nét xuống -2 EV.
4. Tốc độ ISO
Dải ISO nguyên bản của máy ảnh Nikon Z7 rộng ấn tượng, từ ISO 64 đến ISO 25600 (mở rộng 32-102.400) và Z7 II cũng phù hợp với việc cung cấp chính xác dải tương tự.
5. Chụp liên tục
Khả năng chụp liên tục là một lĩnh vực mà Nikon Z7 có lợi thế hơn so với người anh em của nó.
Trong khi độ phân giải vẫn giữ nguyên là 45,7 megapixel từ Z7, Z7 II được hưởng lợi từ bộ vi xử lý EXPEED 6 bổ sung. Bằng cách tăng gấp đôi sức mạnh xử lý của Z7 II so với Z7 ban đầu, tốc độ chụp liên tiếp tăng từ 9 khung hình/giây lên 10 khung hình/giây.
Sức mạnh xử lý bổ sung của chip phụ cũng cho thấy Z7 II có thể xóa bộ đệm nhanh hơn nhiều so với Z7, với việc Nikon tuyên bố nó có dung lượng bộ đệm lên đến 3,3 lần (chụp các tệp RAW nén không mất dữ liệu 12 bit vào thẻ CFexpress ).
6. Kích thước và trọng lượng
Z7 II mới nặng hơn một chút so với Z7 - 615g so với 585g - và lớn hơn một chút - 134 x 100,5 x 69,5mm so với 134 x 100,5 x 67,5 mm - có lẽ để chứa bộ xử lý bổ sung và khe cắm thẻ nhớ thứ hai.
Nếu không, hai máy ảnh giống hệt nhau về thiết kế và bố cục điều khiển của chúng.
7. Kính ngắm và màn hình LCD
Z7 II và Z7 chia sẻ chính xác cùng một kính ngắm điện tử 3,6 triệu điểm, cung cấp phạm vi bao phủ 100% theo chiều ngang và dọc, độ phóng đại 0,80x và điểm ngắm 21mm). Vì vậy, nhìn qua kính ngắm của cả hai máy ảnh sẽ mang lại trải nghiệm như nhau.
Cả hai máy ảnh Nikon này đều có màn hình LCD cảm ứng 3,2 inch ở phía sau có thể nghiêng 170 độ một cách hữu ích, với độ phân giải 2,1 triệu điểm.
Cả hai đều có một tấm nền LCD thứ hai, rất hữu ích để kiểm tra nhanh các cài đặt chính của máy ảnh, ngay cả khi nó đã tắt.
8. Thẻ nhớ
Nikon Z7 cũ hơn đã gặp phải một số vấn đề nghiêm trọng vì chỉ có một khe cắm thẻ nhớ, điều mà Z7 II mới đã khắc phục một cách đáng ngạc nhiên bằng cách bao gồm hai khe cắm thẻ.
Z7 II vẫn sử dụng thẻ CF Express / XQD, mà Nikon tuyên bố là ít bị lỗi hơn so với định dạng SD, nhưng giờ đây cũng bổ sung thêm một khe cắm thẻ SD UHS-II.
Vì vậy, giờ đây bạn có thể tách phim khỏi ảnh tĩnh hoặc RAW khỏi JPEG, sao chép tệp giữa các thẻ và định cấu hình các khe để chống tràn và sao lưu.
9. Tuổi thọ pin
Mặc dù hiệu suất trong thế giới thực được đánh giá là tốt hơn nhiều nhưng Z7 lại có thời lượng pin đáng thất vọng so với nhiều đối thủ của nó. Con số này được đánh giá ở mức rất khiêm tốn là 330 bức ảnh (mặc dù Nikon không nói rõ điều này có sử dụng màn hình LCD hay kính ngắm hay không).
Tin tốt là Z7 II sử dụng phiên bản pin dung lượng cao hơn, với pin EN-EL15c mới cung cấp 420 ảnh mỗi lần sạc với màn hình LCD và 360 ảnh qua kính ngắm. Ngoài ra còn có một chế độ tiết kiệm năng lượng có thể tăng hiệu suất thêm 5% nếu cần.
10. Báng cầm pin
Báng cầm pin MB-N10 đầu tiên được phát hành cho Z7 thực chất chỉ là một bộ pin, có khả năng chứa hai EN-EL15b nhưng ít được sử dụng hơn như một báng cầm dọc vì thiếu nút chụp, cần điều khiển AF, quay số phơi sáng và những thứ khác mà chúng ta đã quen nhìn thấy từ loại phụ kiện này.
Thật may, cuối cùng Nikon đã quyết định sửa lỗi này bằng cách phát hành một tay cầm pin "chuyên nghiệp" mới có tên MB-N11, hoàn chỉnh với các nút điều khiển theo chiều dọc và khả năng thay pin nóng mà không bị mất nguồn.
11. Kết luận
Với Z7 II lần này, Nikon đã không mang đến những cải tiến quá nhiều so với người tiền nhiệm Z7, nhưng lại là những nâng cấp đáng giá.
Phải nói rằng, nếu niềm đam mê nhiếp ảnh chính của bạn là chụp hành động tốc độ cao, thì Z7 II mới có quá nhiều cải tiến để đảm bảo bạn nên sắm nó.
Tương tự như vậy, các nhà quay phim có thể bị cám dỗ bởi chế độ 4K/60p mới và Eye và Animal AF trong khi quay.
Và cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, không quên một trong những vấn đề mà mọi người đã hét lớn nhất khi ra mắt Z7, đó là khe cắm thẻ kép, mà Nikon hiện đã giải quyết bằng cách thêm một khe cắm SD UHS-II vào khe cắm CF Express / XQD của mô hình ban đầu. Đây là một điều đáng hoan nghênh.
Bảng so sánh thông số kỹ thuật giữa Nikon Z7 II và Z7:
Tính năng máy ảnh |
Nikon Z7 |
Nikon Z7 II |
Độ phân giải cảm biến |
45,7 MP |
45,7 MP |
Bộ lọc thông thấp |
Không |
Không |
Loại cảm biến |
BSI CMOS |
BSI CMOS |
Độ nhạy ISO gốc |
ISO 64-25.600 |
ISO 64-25.600 |
Ổn định hình ảnh trong cơ thể |
Có, 5 trục |
Có, 5 trục |
Kích thước cảm biến |
35,9 x 23,9 mm |
35,9 x 23,9 mm |
Kích thước ảnh |
8256 x 5504 |
8256 x 5504 |
Bộ xử lý hình ảnh |
EXPEED 6 |
Kép EXPEED 6 |
Loại / Độ phân giải EVF |
QVGA / 3,6 triệu điểm |
QVGA / 3,6 triệu điểm |
Độ phóng đại của kính ngắm |
0,8x |
0,8x |
Tốc độ đồng bộ hóa Flash |
1/200 giây |
1/200 giây |
Phương tiện lưu trữ |
1x CFe / XQD |
1x CFe / XQD + 1x SD UHS II |
Tốc độ chụp liên tục |
9 khung hình/giây |
10 khung hình/giây |
Bộ đệm máy ảnh (12-bit Lossless) |
23 |
77 |
Tốc độ màn trập tối đa |
1/8000 |
1/8000 |
Tốc độ màn trập tối thiểu |
30 giây |
Lên đến 900 giây |
Hệ thống lấy nét tự động |
PDAF lai, 493 điểm |
PDAF lai, 493 điểm |
Độ nhạy ánh sáng yếu |
-2 đến +19 EV |
-3 đến +17 EV |
Lấy nét tự động theo mắt trong video |
Không |
Có |
Độ phân giải tối đa của video |
4K @ lên đến 30p, 1080p @ lên đến 120p |
4K @ lên đến 60p, 1080p @ lên đến 120p |
Cắt video 4K |
1,08x |
1,08x |
Ngõ ra HDMI / N-LOG |
4: 2: 2 Đầu ra HDMI 10 bit / Có |
4: 2: 2 Đầu ra HDMI 10 bit / Có |
HLG / HDR Out |
Không |
Có |
Điều khiển, cảm ứng LCD |
Có, Nghiêng |
Có, Nghiêng |
Kích thước / độ phân giải LCD |
3.2 ″ / 2.1 Triệu điểm |
3.2 ″ / 2.1 Triệu điểm |
Wi-Fi / Bluetooth |
Có |
Có |
Loại pin |
EN-EL15b |
EN-EL15c |
Tuổi thọ pin (CIPA) |
330 bức ảnh |
360 bức ảnh |
Thời lượng pin (Video) |
85 phút |
105 phút |
Báng cầm |
MB-N10 |
MB-N11 |
Phiên bản USB |
Loại-C 3.1 |
Loại-C 3.1 |
Trọng lượng (Chỉ thân máy) |
585g |
615g |
Kích thước |
134 x 100,5 x 67,5mm |
134 x 100,5 x 69,5mm |
Tin mới cập nhật
- Cho dù bạn là một Vlogger dày dặn kinh nghiệm hay chỉ mới bắt đầu, dùng máy ghi âm trong quay vlog có thể nâng cao đáng kể chất lượng video của bạn, giúp bạn trở nên khác biệt.
- Thẻ nhớ máy ảnh đóng vai trò là bộ nhớ cho hệ thống máy ảnh kỹ thuật số của bạn và giúp bạn có thể lưu giữ những kỷ niệm đáng trân trọng, cho dù đó là hình ảnh có độ phân giải cao hay video 4K.
- Lớp học chỉ áp dụng cho khách hàng mua máy ảnh và ống kính Canon được nhập khẩu & phân phối bởi Công ty TNHH Canon Marketing Việt Nam từ ngày 01/01/2024.
- Khám phá các hệ thống micro không dây mới nhất của RØDE: Wireless GO II và Wireless ME siêu nhỏ gọn. Tìm hiểu về các tính năng tiên tiến của chúng, bao gồm ghi âm trên bộ và kiểm soát gain thông minh, hoàn hảo cho nhà sản xuất nội dung.
- Nâng cao chất lượng âm thanh podcast của bạn với lời khuyên từ chuyên gia về lựa chọn micro, môi trường ghi âm, và kỹ thuật xử lý âm thanh nâng cao. Đưa podcast của bạn lên tiêu chuẩn chuyên nghiệp.