Cuộc đọ sức giữa Sony Alpha A1 và Alpha A9 II
Sony vừa tiết lộ máy ảnh Alpha A1, một con quái vật 8K chắc chắn sẽ làm khuynh đảo thế giới máy ảnh. A1 không chỉ có thể ghi hình ở tốc độ 8K/30 khung hình/giây, cảm biến full frame của nó còn chụp ảnh ở độ phân giải 50,1MP, với hệ thống Eye AF theo thời gian thực tiên tiến hơn. Trong bài viết này, Kyma sẽ so sánh A1 với chiếc flagship ấn tượng trước đây là A9 II. So sánh Sony Alpha A1 và Alpha A9 II này sẽ không chỉ phân định thắng thua mà còn cho thấy những tiến bộ công nghệ mà hãng đã đạt được chỉ trong thời gian cực ngắn.
Nội Dung Chính
1. Cảm biến và bộ xử lý
Sự khác biệt lớn đầu tiên giữa hai máy ảnh là cảm biến. Trong khi cả hai máy ảnh đều dùng chung cảm biến Exmor RS CMOS chiếu sáng sau xếp chồng 35 mm tương tự nhau, A1 tự hào có độ phân giải khổng lồ là 50,1MP so với 24,2MP trên Sony A9 II.
Máy ảnh Sony Alpha A1 cũng nhận được một động cơ BIONZ XR tiên tiến mới với sức mạnh xử lý cao hơn tới 8 lần phiên bản BIONZ X được tìm thấy trong A9 II.
Sự kết hợp của cảm biến mới và bộ xử lý cực nhanh cho phép A1 quay ở tốc độ 30 khung hình/giây so với 20 khung hình/giây mà a9II có khả năng.
ISO cũng có sự khác biệt giữa hai máy ảnh, A1 có dải ISO từ 100-32000 (mở rộng ISO 50 - 102400), đây là một cải tiến thú vị so với dải ISO 100-25600 (mở rộng ISO 50 - 25600) được tìm thấy trong A9 II.
2. Màn trập
Cả hai máy ảnh đều có chung một màn trập điện tử tương tự giúp cho việc chụp ảnh 30 khung hình/ giây trên a1 và 20 khung hình/giây trên A9 II hoàn toàn yên lặng.
Tuy nhiên, với A1 Sony đã thực hiện một số cải tiến đối với màn trập điện tử so với những gì có thể tìm thấy ở A9 II.
Và không chỉ màn trập điện tử mà Sony đã thể hiện sự yêu thích, màn trập cơ học trên A1 cũng có một số cải tiến so với màn trập được tìm thấy trong a9II.
Các màn trập được làm bằng sợi carbon và một cơ chế điều khiến kép mới sử dụng lò xo và bộ truyền động điện từ đã được phát triển để làm cho thiết bị nhẹ hơn và cải thiện độ bền của nó.
A1 cũng có tốc độ đồng bộ màn trập cơ học nhanh nhất thế giới lên đến 1/400 giây ở chế độ toàn khung hình hoặc 1/500 giây ở chế độ APS-C / Super 35. Điều này vượt trội so với 1/250 giây đối với màn trập cơ học của a9II.
3. Ổn định
Một lĩnh vực mà Sony không cải thiện ở A1 so với A9 II là khả năng chống rung, khi cả hai đều có khả năng chống rung lên tới 5.5 Stop.
Tuy nhiên, đây là mức chống rung tốt nhất của hãng. Nó sẽ cực kỳ hiệu quả khi quay phim mà không sử dụng chân máy. Bạn dễ dàng có được những thước phim mượt hơn và góc quay táo bạo hơn.
4. Tự động lấy nét
Máy ảnh Sony Alpha A9 II đã có một trong những hệ thống lấy nét tự động tiên tiến nhất trong máy ảnh không gương lật, nhưng nhờ cảm biến và bộ xử lý mới của a1, nó có thể thực hiện 120 phép tính AE và AF mỗi giây, gấp đôi so với a9 II có thể quản lý.
Sony cũng tuyên bố rằng khả năng giảm nhiễu được cải thiện cho phép a1 thu được nhiều thông tin AF hữu dụng hơn từ cảm biến, cho phép phát hiện pha hoạt động ở mức thấp nhất là F22, so với F16 trên a9II.
Mặc dù a9II có tính năng Eye-AF thời gian thực cho người và động vật, Sony chỉ từng tuyên bố rằng Eye-AF động vật là dành cho chó và mèo. Với a1, Sony hiện đang tuyên bố rằng Eye-AF cũng hoạt động cho các loài chim, điều mà chắc chắn rằng những người chụp động vật hoang dã sẽ thích.
A1 có 759 điểm lấy nét tự động theo pha ở cả chế độ full-frame và APS-C khi sử dụng ống kính full-frame, với ống kính APS-C, điều này giảm xuống còn 575 điểm lấy nét theo pha.
A9 II hỗ trợ ít hơn một chút với 693 điểm lấy nét tự động theo pha ở chế độ toàn khung và 299 điểm ở chế độ APS-C khi sử dụng ống kính toàn khung, với ống kính APS-C, con số này giảm thêm xuống còn 221 điểm.
Cả hai máy ảnh đều có 425 điểm AF phát hiện tương phản.
Một tính năng mới khác lần đầu tiên xuất hiện trong a1 là một tùy chọn để tạm thời hủy theo dõi AF của đối tượng. Vì vậy, nếu bạn có hai đối tượng trong khung, bạn có thể giữ một nút để tạm thời hủy theo dõi đối tượng hiện tại của mình, sau đó chuyển sang theo dõi đối tượng thứ hai. Khi bạn nhả nút theo dõi sẽ quay trở lại chủ đề đầu tiên. Tính năng này có lẽ sẽ hữu ích nhất cho các nhiếp ảnh gia thể thao.
5. Video
Chuyển sang video, nếu A9 II có thể quay 4K lên đến 30p và 100Mbps, với tính năng ghi nội bộ 8-bit. Full HD được giới hạn ở 120p. Thì A1 dễ dàng đánh bại điều này nhờ cảm biến 50 MP lớn hơn, sức mạnh xử lý cao hơn cho phép Sony giới thiệu một tính năng mới khác cho dòng E-mount: quay video 8K.
A1 cho khả năng quay video lên tới 8K 30 khung hình/giây, 4K 120 khung hình/giây 10 bit 4:2:2: All-I. Alpha A1 cũng hỗ trợ S-Cinetone, thuộc dòng điện ảnh, mang lại màu sắc như rạp chiếu phim, cũng như S-Log3 10-bit cung cấp dải động 15+ stop. Tất nhiên, máy ảnh cũng hỗ trợ HLG.
Để giúp A1 không quá nóng, máy ảnh sử dụng một thiết kế tản nhiệt tương tự như thiết kế được phát triển cho a7S III. Sony cho biết khả năng tản nhiệt hiệu quả hơn 5 lần so với a7R IV. Theo Sony, điều này giúp máy có thể quay phim 8K liên tục 30 phút.
6. Kính ngắm
Máy ảnh Alpha A1 có kính ngắm ấn tượng nhất từ trước đến nay với tấm nền OLED 9,44 triệu điểm, với tần số làm tươi lên tới 240 khung hình/s. Nó có độ phóng đại tối đa là 0,9x (41˚), nhưng bạn có thể chọn độ phóng đại thấp hơn (33˚) nếu muốn.
Kính ngắm A1 có một cài đặt mới được gọi là Frame Rate Low Limit cho phép bạn chèn các khung màu đen để cải thiện phản hồi hiển thị khi sử dụng tốc độ cửa trập 1/60 giây hoặc chậm hơn (hữu ích cho chụp toàn cảnh). Điều này áp dụng cho việc sử dụng màn trập điện tử.
A9 II có EVF khá, nhưng không là gì so với kính ngắm trên Alpha 1. Nó là một tấm nền OLED với 3,69 triệu điểm, độ phóng đại 0,78x và điểm mắt 23mm. Tần số làm tươi lên tới tối đa 120Hz.
7. Tuổi thọ pin
Cả hai máy ảnh Sony này đều sử dụng cùng một loại pin Sony NP-FZ100. Trong A1, điều này sẽ cung cấp cho bạn khoảng 430 bức ảnh khi sử dụng kính ngắm hoặc 530 bức ảnh với màn hình LCD.
A9 II vượt trội điều này bằng cách đạt được khoảng 500 bức ảnh với kính ngắm hoặc 690 bức ảnh với màn hình LCD.
8. Kết nối
Wi-Fi trên A9 II sử dụng radio băng tần kép 2,4 và 5GHz, a1 cũng sử dụng tương tự nhưng cũng sử dụng công nghệ MIMO trên băng tần 5GHz để cho phép truyền FTP 3,5 lần nhanh hơn có thể với a9 II.
A1 cũng là máy ảnh đầu tiên cung cấp kết nối USB 10Gb/s. Điều này cho phép giao tiếp nhanh hơn khoảng 10 lần so với cổng Ethernet 1000baseT được tìm thấy trên cả hai máy ảnh.
A1 cũng có thể được cấp nguồn qua USB bằng cách sử dụng nguồn điện USB PD, nhưng nó không thể sạc pin cùng lúc, bạn sẽ cần phải tắt máy ảnh để bắt đầu sạc.
Máy ảnh tương thích với cùng một chuôi pin VG-C4EM được sử dụng bởi a9 II và a7S III.
9. Giá cả
A1 là máy ảnh Alpha đắt nhất cho đến nay, với giá bán lẻ bắt đầu từ $ 6500, £ 6500 hoặc € 7300 chỉ cho thân máy.
A9 II không phải là một chiếc máy ảnh rẻ tiền nhưng có thể được tìm thấy với giá rẻ hơn nhiều, với giá dao động trong khoảng $ 4500, £ 4300 hoặc € 5000.
10. Tóm lược
Rõ ràng, có rất nhiều điều để thích ở chiếc máy ảnh mới Sony A1, và đây có lẽ là một trong những phiên bản máy ảnh thú vị nhất trong thập kỷ này - đó là một minh chứng rõ ràng về khả năng của hệ thống không gương lật.
Và trong cuộc đọ sức giữa Sony A1 với A9 II, chiếc flagship mới chắc chắn giành chiến thắng. Giờ đây, nếu bạn cần độ nét cao, lấy nét tự động tốt nhất và tính năng quay phim xuất sắc nhất thì Sony A1 là dành cho bạn.
Tuy nhiên, mặc dù a1 thực sự vượt trội so với a9 II trong nhiều lĩnh vực, nhưng đừng quên rằng a9II vẫn là một chiếc máy ảnh phi thường sẽ đáp ứng được nhu cầu của nhiều người và với số tiền thấp hơn rất nhiều.
Vậy bạn muốn có máy ảnh nào trong túi đồ nghề của mình? Hãy cho tôi biết trong các ý kiến dưới đây.
Bảng so sánh thông số kỹ thuật giữa Sony Alpha A1 và Alpha A9 II:
Mẫu máy ảnh |
Sony Alpha A1 |
Sony Alpha A9 II |
Cảm biến |
50,1MP, cảm biến toàn khung hình |
24,2MP, cảm biến toàn khung hình |
Bộ xử lý |
BIONZ XR |
BIONZ X |
ISO |
100-32000, ISO mở rộng 50 đến 102400 |
100-25600, ISO mở rộng 50 đến ISO 25600. |
Chụp liên tục màn trập điện tử |
30 khung hình/giây |
20 khung hình/giây |
Chụp liên tục màn trập cơ học |
10 khung hình/giây |
10 khung hình/giây |
Bộ đệm |
165 ảnh JPEG full-frame hoặc 155 ảnh RAW nén full-frame khi sử dụng thẻ CFexpress Loại A. |
361 ảnh JPEG full-frame hoặc 239 ảnh RAW nén full-frame khi sử dụng thẻ UHS-II. |
Điểm lấy nét tự động |
759 điểm phát hiện pha và 425 điểm tương phản |
693 điểm phát hiện pha và 425 điểm tương phản |
Ổn định |
5 trục (5,5 điểm dừng) |
5 trục (5,5 điểm dừng) |
EVF |
9,44 triệu điểm |
3,6 triệu điểm |
LCD |
1,4 triệu điểm |
1,4 triệu điểm |
Quay phim |
8K/30p |
4K/30p |
Màn trập điện tử |
1/32000 đến 30 giây |
1/32000 đến 30 giây |
Màn trập cơ học |
1/8000 đến 30 giây |
1/8000 đến 30 giây |
Khe cắm thẻ nhớ: |
Hai khe. Thẻ UHS II / I SD và thẻ CFexpress Loại A được hỗ trợ trong cả hai khe. |
Hai khe. Thẻ SD UHS II / I được hỗ trợ ở cả hai khe. |
Mạng LAN không dây (Tích hợp): |
IEEE 802.11a / b / g / n / ac [băng tần 2,4 GHz / băng tần 5 GHz]) |
IEEE 802.11a / b / g / n / ac [băng tần 2,4 GHz / băng tần 5 GHz]) |
USB |
Đầu nối SuperSpeed USB 10-Gbps (USB 3.2) Type-C |
USB Type-C hỗ trợ USB 3.2 Gen 1. |
Kích thước |
Khoảng 128,9 mm x 96,9 mm x 80,8 mm |
Khoảng 128,9mm x 96,4mm x 77,5mm |
Cân nặng |
737 g |
678g |
Tin mới cập nhật
- Cho dù bạn là một Vlogger dày dặn kinh nghiệm hay chỉ mới bắt đầu, dùng máy ghi âm trong quay vlog có thể nâng cao đáng kể chất lượng video của bạn, giúp bạn trở nên khác biệt.
- Thẻ nhớ máy ảnh đóng vai trò là bộ nhớ cho hệ thống máy ảnh kỹ thuật số của bạn và giúp bạn có thể lưu giữ những kỷ niệm đáng trân trọng, cho dù đó là hình ảnh có độ phân giải cao hay video 4K.
- Lớp học chỉ áp dụng cho khách hàng mua máy ảnh và ống kính Canon được nhập khẩu & phân phối bởi Công ty TNHH Canon Marketing Việt Nam từ ngày 01/01/2024.
- Khám phá các hệ thống micro không dây mới nhất của RØDE: Wireless GO II và Wireless ME siêu nhỏ gọn. Tìm hiểu về các tính năng tiên tiến của chúng, bao gồm ghi âm trên bộ và kiểm soát gain thông minh, hoàn hảo cho nhà sản xuất nội dung.
- Nâng cao chất lượng âm thanh podcast của bạn với lời khuyên từ chuyên gia về lựa chọn micro, môi trường ghi âm, và kỹ thuật xử lý âm thanh nâng cao. Đưa podcast của bạn lên tiêu chuẩn chuyên nghiệp.