So sánh Fujifilm X-S10 và X-T30 - Cái nào phù hợp với bạn?
Fujifilm X-S10 là sự bổ sung mới nhất cho dòng máy ảnh X Series được yêu thích của hãng. Sự xuất hiện của X-S10 ở một mức giá tương tự X-T30, đã khiến người dùng bối rối. Bởi cả hai thực sự có rất nhiều điểm tương đồng khi nói đến thông số kỹ thuật và tính năng của chúng, đến nỗi những người mua có thể tự hỏi liệu mẫu cũ có cung cấp mọi thứ mà họ cần, hoặc liệu XS10 mới hơn được trang bị nhiều tính năng mới hơn liệu nó đáng để chi thêm hay không. Vì vậy, Kyma sẽ mang đến cho bạn bài so sánh trực tiếp Fujifilm X-S10 và X-T30 chuyên sâu này để giúp bạn lựa chọn giữa hai loại.
Nội Dung Chính
1. Cảm biến và ISO
Cảm biến hình ảnh trong X-S10 và X-T30 là giống hệt nhau. Thật hấp dẫn, khi cả hai đều được trang bị cảm biến APS-C BSI CMOS X-Trans 4 26.1MP và bộ xử lý hình ảnh X-Processor 4 giống như trong X-T4 cao cấp nhất. Điều đó có nghĩa là nó sẽ chụp cùng một hình ảnh chất lượng cao.
Về ISO, cả hai mẫu máy ảnh Fujifilm này đều có dải ISO thông thường từ 160 đến 12800. Với các giá trị mở rộng, bạn nhận được ISO 80 và có thể lên đến ISO 51200.
2. Video
Về khả năng quay video, máy ảnh Fujifilm X-S10 tốt hơn một chút so với Fujifilm X-T30.
Cả hai máy ảnh đều cung cấp tốc độ chất lượng cao nhất là DCI 4K/30p không crop ở 4:2:0 8-bit và 4:2:2 10-bit nếu bạn xuất ra một thiết bị thu bên ngoài qua cổng mirco-HDMI.
Một lợi thế mà XS10 có so với X-T30 là thời gian quay tối đa là 30 phút, lâu hơn 20 phút so với giới hạn 10 phút trên X-T30.
Những điểm cộng khác mà máy ảnh Fujifilm X-S10 cung cấp mà X-T30 thiếu bao gồm cấu hình F-Log, quay video slow-motion 1080p/240p, ổn định hình ảnh kỹ thuật số hoạt động với cả IBIS của máy ảnh và hệ thống dựa trên ống kính, chế độ IS tăng cường và các hệ thống menu chính và menu nhanh khác nhau cho các chế độ chụp ảnh tĩnh và video.
3. Tự động lấy nét
X-S10 mới có cùng hệ thống lấy nét tự động kết hợp với các điểm phát hiện theo pha và phát hiện tương phản như X-T30, X-T4 và X-Pro3.
Trong chế độ AF một điểm, có tới 425 điểm AF có thể lựa chọn được sắp xếp trong một lưới 25x17. Ngoài ra, máy ảnh có thể được đặt thành 117 điểm trong lưới 13x9 và kích thước của các điểm cũng có thể thay đổi.
Ngoài AF điểm đơn, còn có AF vùng cho phép chọn điểm AF theo nhóm 3x3, 5x5 hoặc 7x7 và AF theo dõi / Rộng.
Sự khác biệt chính giữa X-S10 và X-T30 khi nói đến khả năng lấy nét tự động là độ nhạy sáng thấp.
X-S10 có thể lấy nét xuống -6EV, nhưng độ nhạy tối thiểu của X-T30 chỉ là -3EV.
4. Khả năng chụp liên tiếp
X-S10 và X-T30 đều cung cấp tốc độ chụp liên tiếp đáng nể 8 khung hình/giây khi sử dụng màn trập cơ học.
Cả hai máy ảnh này đều có thể đạt được 20 khung hình/giây khi chuyển sang màn trập điện tử mà không cần cắt xén nào hoặc 30 khung hình/giây với chế độ xén 1.25x.
5. Thiết kế
Có lẽ điều rõ ràng nhất phân biệt X-S10 và X-T30 là hai hướng thiết kế khác nhau mà chúng sử dụng. Trong khi máy ảnh Fujifilm X-T30 có thiết kế giống với các máy ảnh không gương lật khác của Fujfilm với báng cầm tay nông và nhiều nút điều khiển bên ngoài bao gồm bộ ba nút xoay điều khiển đặc biệt của Fujifilm cho tốc độ cửa trập, ISO và bù phơi sáng, thì X-S10 lại làm mọi thứ hơi khác một chút.
Đối với người mới bắt đầu, báng cầm tay lớn hơn của Fujifilm X-S10 rõ ràng nó đem lại cảm giác thoải mái hơn nhiều.
Trên X-S10 Fujifilm cũng đã loại bỏ số lượng các nút điều khiển gắn trên thân máy và thay thế chúng bằng một nút xoay PASM phổ biến hơn (chương trình, khẩu độ, tốc độ màn trập, thủ công). Điều này được thiết kế để thu hút những người dùng DSLR, những người cho đến nay đã bị ngăn cản chuyển sang máy ảnh X-Series vì thoạt nhìn có vẻ là một bộ điều khiển khó hiểu.
6. Chống rung hình ảnh
XS10 là chiếc máy ảnh Fujifilm thứ ba có tính năng ổn định hình ảnh 5 trục trong thân máy (IBIS), sau X-H1 và X-T4.
Trong khi đó, X-T30 hoàn toàn không có IBIS, thay vào đó dựa vào tính năng ổn định OIS được cung cấp bởi ống kính đi kèm (nếu có).
Các kỹ sư của Fujifilm đã thu nhỏ đáng kể đơn vị IBIS để giúp XS10 trở nên nhỏ nhất, làm cho nó nhỏ hơn 30% so với đơn vị IBIS trên X-T4, nhỏ hơn 30% so với đơn vị trong X-H1.
X-T4 cung cấp tới 6,5 bước bù sáng, trong khi X-S10 cung cấp tối đa 6 điểm dừng. Con số này vẫn tốt hơn một nửa so với con số 5,5 được cung cấp bởi X-H1.
7. Kính ngắm và màn hình LCD
Cả X-S10 và X-T30 đều có kính ngắm điện tử OLED 2,36M điểm với độ phóng đại 0,62x, tốc độ làm tươi tối đa 100 khung hình/giây và cảm biến mắt tích hợp.
Về màn hình, XS10 có màn hình LCD 3 inch có thể thay đổi góc hoàn toàn khớp nối. Bạn có thể lật màn hình sang một bên, xoay nó về phía trước để thao tác dễ dàng hơn khi hướng máy ảnh vào chính mình và gập phẳng vào mặt sau của máy ảnh để tránh bị xước.
Thiết kế góc tự do này chứng tỏ đây là màn hình rất linh hoạt để làm vlog, quay phim và chụp ảnh nói chung.
XT30 có một màn hình kém linh hoạt hơn có thể nghiêng lên và xuống 90 độ, nhưng không thể nghiêng sang một bên.
Độ phân giải của màn hình là như nhau trên cả hai máy ảnh với 1,04 triệu điểm ảnh.
8. Kết luận
Không khó để nhận ra so với đàn anh XT-30, mẫu máy ảnh mới XS-10 này cung cấp nhiều lợi thế hơn. Nó có ổn định hình ảnh trong cơ thể, cảm giác cầm nắm lớn hơn nhiều, video tốt hơn một chút, độ nhạy sáng thấp hơn để tự động lấy nét, màn hình LCD hoàn toàn khớp và giao diện người dùng đơn giản hơn.
Mặc dù vậy, X-T30 cũng không hề kém cạnh khi sở hữu thiết kế nhỏ hơn và nhẹ hơn X-S10 và nó cung cấp mặt số cổ điển đặc biệt mà nhiều người hâm mộ Fujifilm yêu thích. X-T30 mang lại nhiều tính năng ưu việt và sẽ thỏa mãn nhu cầu nhiếp ảnh người dùng.
Bảng so sánh thông số giữa Fujifilm X-S10 và X-T30:
Mẫu máy ảnh |
Fujifilm X-S10 |
Fujifilm X-T30 |
Loại máy ảnh |
Máy ảnh không gương lật |
Máy ảnh không gương lật |
Ống kính máy ảnh |
Ống kính ngàm X của Fujifilm |
Ống kính ngàm X của Fujifilm |
Ngày ra mắt |
Tháng 10 năm 2020 |
Tháng 2 năm 2019 |
Thông số cảm biến |
Fujifilm X-S10 |
Fujifilm X-T30 |
Công nghệ cảm biến |
BSI-CMOS |
BSI-CMOS |
Định dạng cảm biến |
Cảm biến APS-C |
Cảm biến APS-C |
Kích thước cảm biến |
23,5 x 15,6 mm |
23,5 x 15,6 mm |
Khu vực cảm biến |
366,6 mm 2 |
366,6 mm 2 |
Đường chéo cảm biến |
28,2 mm |
28,2 mm |
Độ phân giải cảm biến |
26 Megapixel |
26 Megapixel |
Độ phân giải hình ảnh |
6240 x 4160 điểm ảnh |
6240 x 4160 điểm ảnh |
Pixel Pitch |
3,76 μm |
3,76 μm |
Mật độ điểm ảnh |
7,08 MP / cm 2 |
7,08 MP / cm 2 |
Kiểm soát Moiré |
Không có bộ lọc AA |
Không có bộ lọc AA |
Khả năng quay phim |
Video 4K/30p |
Video 4K/30p |
Cài đặt ISO |
160 - 12.800 (80 - 51.200) |
160 - 12.800 ISO (80 - 51.200) |
Bộ xử lý hình ảnh |
Bộ xử lý X 4 |
Bộ xử lý X 4 |
Thông số màn hình |
Fujifilm X-S10 |
Fujifilm X-T30 |
Loại kính ngắm |
Kính ngắm điện tử |
Kính ngắm điện tử |
Trường nhìn của kính ngắm |
100% |
100% |
Độ phóng đại của kính ngắm |
0,62x |
0,62x |
Độ phân giải của kính ngắm |
2360k chấm |
2360k chấm |
Kích thước màn hình LCD phía sau |
3.0 inch |
3.0 inch |
Độ phân giải LCD |
1040k chấm |
1040k chấm |
Kiểu màn hình LCD |
Màn hình xoay |
Màn hình nghiêng |
Thông số kỹ thuật chụp |
Fujifilm X-S10 |
Fujifilm X-T30 |
Hệ thống lấy nét |
Phát hiện pha trên cảm biến |
Phát hiện pha trên cảm biến |
Hỗ trợ lấy nét thủ công |
Lấy nét tiêu điểm |
Lấy nét tiêu điểm |
Tốc độ màn trập tối đa (cơ học) |
1/4000 giây |
1/4000 giây |
Chụp liên tục |
8 Khung hình/giây |
8 Khung hình/giây |
Màn trập điện tử |
Lên đến 1/32000 giây |
Lên đến 1/32000 giây |
Chế độ chống rung ảnh |
Ổn định trong cơ thể |
Chỉ ổn định ống kính |
Phương tiện lưu trữ |
Thẻ SDXC |
Thẻ SDXC |
Tùy chọn lưu trữ thứ hai |
Khe cắm thẻ đơn |
Khe cắm thẻ đơn |
Hỗ trợ thẻ UHS |
UHS-I |
UHS-I |
Thông số kết nối |
Fujifilm X-S10 |
Fujifilm X-T30 |
Đèn flash ngoài |
Hotshoe |
Hotshoe |
Thiết bị kết nối USB |
USB 3.2 |
USB 3.1 |
Cổng HDMI |
micro HDMI |
micro HDMI |
Cổng micrô |
Cổng MIC ngoài |
Cổng MIC ngoài |
Hỗ trợ Wifi + Bluetooth |
Có |
Có |
Thông số cơ thể |
Fujifilm X-S10 |
Fujifilm X-T30 |
loại pin |
NP-W126S |
NP-W126S |
Tuổi thọ pin (CIPA) |
325 bức ảnh mỗi lần sạc |
380 bức ảnh mỗi lần sạc |
Sạc trong máy ảnh |
Sạc USB |
Sạc USB |
Kích thước cơ thể |
126 x 85 x 65 mm |
118 x 83 x 47 mm |
Trọng lượng máy ảnh |
465 g |
383 g |
Tin mới cập nhật
- Khám phá top 6 ống kính xuất sắc nhất cho máy ảnh Sony A7C II, từ chụp chân dung đến phong cảnh. Tìm hiểu về độ sắc nét, khẩu độ và trọng lượng để chọn lựa ống kính phù hợp với nhu cầu của bạn.
- Đánh giá về Saramonic CamMic+, micro shotgun trên máy ảnh với khả năng thu âm thanh chất lượng phát sóng giảm thiểu tiếng ồn xung quanh cho vlogger, nhà báo, nhà làm phim và người sáng tạo nội dung.
- Thảo luận về các loại micro dạng shotgun khác nhau để thu được âm thanh tốt nhất có thể nhằm ghép nối liền mạch với video của bạn.
- So sánh chi tiết giữa Sony A7C II vs A7 IV, hai máy ảnh full-frame đỉnh cao với nhiều ưu điểm riêng. Tìm hiểu về thiết kế, hiệu suất, tính năng và quyết định nào phù hợp với nhu cầu của bạn.
- "Khám phá sự phát triển về âm thanh khi Saramonic CamMic+ thách thức Røde trong bài so sánh toàn diện về micrô trên máy ảnh. Khám phá tương lai của âm thanh làm phim.

