So sánh Fujifilm X-E4 và X-S10 – Chọn máy nào?
Fujifilm gần đây đã tung ra hai chiếc máy ảnh không gương lật rất thú vị. Gần đây nhất là kiểu máy rangefinder nhỏ gọn X-E4, trong khi cuối năm 2020, Fujifilm đã ra mắt X-S10 kiểu DSLR. Cả hai đều là máy ảnh không gương lật với cảm biến APS-C 26 MP và các tùy chọn quay phim và xử lý hình ảnh tương tự nhau. Kyma sẽ mang đến bài so sánh Fujifilm X-E4 và X-S10 chuyên sâu này để giúp bạn lựa chọn giữa hai máy ảnh không gương lật cảm biến APS-C tầm trung này.
Nội Dung Chính
1. Cảm biến và bộ xử lý hình ảnh
Cảm biến hình ảnh được sử dụng bên trong máy ảnh Fujifilm X-E4 và X-S10 hoàn toàn giống nhau - cảm biến BSI X-Trans 26 megapixel APS-C mới nhất - cũng được sử dụng bởi các mẫu X-T4 và X-Pro3 hàng đầu.
Cả 4 máy ảnh này đều dùng chung bộ xử lý X-Processor 4. Vì vậy, bây giờ Fujifilm đang cung cấp cho bạn không phải một, không phải hai, không phải ba, mà là bốn cách khác nhau để có được chất lượng hình ảnh giống hệt nhau, tất cả đều ở các mức giá khác nhau.
Cả hai máy ảnh đều có dải nhạy sáng như nhau, là ISO 160 đến ISO 12.800 và có thể mở rộng thành ISO 80 đến ISO 51.200.
2. Video
X-E4 và X-S10 cung cấp chế độ video giống hệt nhau. Cả hai đều có tốc độ chất lượng cao nhất là DCI 4K/30p mà không cắt xén, được ghi ở 4: 2: 0 8-bit bên trong và 4: 2: 2 10-bit qua cổng micro-HDMI với đầu ghi bên ngoài.
Cả hai máy ảnh đều có cấu hình F-Log, mô phỏng phim Eterna, tốc độ bit 200Mbps và chế độ chuyển động chậm 1080p/240p 10x.
Fujifilm X-E4 và X-S10 đều hỗ trợ định dạng nén Long GOP và cung cấp thời gian quay tối đa là 30 phút, ở cả 4K và Full HD.
3. Tự động lấy nét
Cả hai máy đều có cùng một hệ thống lấy nét tự động bao gồm 117 điểm phát hiện theo pha có thể được chia nhỏ thành 425 tùy thuộc vào cài đặt được sử dụng. Các điểm này bao phủ 99% bề mặt cảm biến.
Fujifilm X-E4 và X-S10 đều có chức năng lấy nét tự động nhận diện khuôn mặt/mắt đặc biệt giữ cho khuôn mặt/mắt của đối tượng chuyển động được lấy nét, cho phép người dùng tập trung vào việc lấy nét trong khi chụp.
Hệ thống AF có thể hoạt động trong điều kiện ánh sáng yếu, ngay cả trong bóng tối gần ở -7,0EV, lấy nét chính xác trong điều kiện thiếu sáng trong nhà.
4. Chụp liên tục
Cả hai mẫu máy ảnh Fujifilm này đều cung cấp tốc độ chụp liên tục 8 khung hình/giây đáng nể khi sử dụng màn trập cơ học và chúng có thể đạt được 20 khung hình/giây khi chuyển sang màn trập điện tử mà không cần cắt xén nào hoặc 30 khung hình/giây khi áp dụng chế độ xén 1,25x.
5. Thiết kế
Sự khác biệt lớn nhất giữa bộ đôi này là về thiết kế. Fujifilm X-E4 được thiết kế theo kiểu Rangefinder có thiết kế hình chữ nhật nhỏ gọn, đơn giản với kính ngắm được tích hợp vào góc trên cùng bên trái của thân máy ở phía sau.
Trong khi đó, máy ảnh Fujifilm X-S10 được thiết kế giống DSLR. Với thiết kế này, kính ngắm nằm ở phía trên của máy ảnh (giống như một chiếc DSLR thực tế) và thường có một báng cầm ở phía bên tay trái ở phía trước.
X-E4 mới nhẹ hơn khá nhiều so với X-S10 - với trọng lượng 364g, nó bỏ xa người anh em đắt tiền hơn của mình khoảng 100g.
Ngược lại, X-S10 giống DSLR có báng tay lớn và giao diện đơn giản hơn để thử và làm cho nó hấp dẫn hơn đối với người dùng ít kinh nghiệm.
Bằng cách khắc phục, X-S10 có báng cầm tay lớn hấp dẫn giúp máy ảnh chắc chắn khi cầm bằng một tay.
Ngược lại, X-E4 có mặt trước hoàn toàn phẳng, mặc dù có kết cấu, nhưng khó cầm nắm hơn.
Một phần thưởng bổ sung trên X-S10, đối với một số người, ít nhất là bao gồm đèn flash bật lên tích hợp, thứ mà X-E4 không có.
6. Ổn định hình ảnh
Đây là một trong những điểm khác biệt chính khác giữa hai máy ảnh.
XS10 là máy ảnh Fujifilm thứ ba có tính năng ổn định hình ảnh 5 trục trong thân máy (IBIS), sau X-H1 và X-T4.
X-E4 mới không có hệ thống ổn định trong thân máy, thay vào đó nó dựa vào ống kính để cung cấp tính năng này, kém hiệu quả hơn so với kết hợp thân máy / ống kính kép.
Vì vậy, nếu bạn thực sự muốn có IBIS hoặc hệ thống ổn định hiệu quả nhất nói chung, X-S10 là chiếc máy ảnh phù hợp nhất trong số hai kiểu máy này.
7. Kính ngắm và màn hình LCD
Cả X-E4 và X-S10 đều có cùng một kính ngắm điện tử OLED 2,36M điểm với độ phóng đại 0,62x, tốc độ làm mới 100 khung hình/giây và cảm biến mắt tích hợp.
Hai máy ảnh Fujifilm này có một cách tiếp cận khác biệt rõ rệt đối với thiết kế màn hình LCD phía sau của chúng.
X-E4 mới có màn hình LCD 3 inch có thể nghiêng về phía trước 180 độ, lý tưởng cho việc làm vlog và chụp ảnh selfie.
Ngược lại, X-S10 có màn hình LCD 3 inch có thể thay đổi góc hoàn toàn, đa năng hơn, linh hoạt hơn.
Bạn có thể lật màn hình sang một bên, xoay nó về phía trước để thao tác dễ dàng hơn khi hướng máy ảnh vào chính mình và gập phẳng vào mặt sau của máy ảnh để tránh bị xước.
Thiết kế góc tự do này chứng tỏ đây là một màn hình rất linh hoạt để làm vlog, quay phim và chụp ảnh nói chung.
Hơi ngạc nhiên là độ phân giải của màn hình thực sự tốt hơn trên X-E4 rẻ hơn. Nó có 1,62 triệu điểm so với màn hình 1,04 triệu điểm trên X-S10.
8. Tuổi thọ pin
Cả hai máy ảnh đều sử dụng pin NP-W126S, nhưng xếp hạng CIPA là khác nhau. X-E4 hiệu quả hơn với 460 khung hình, X-S10 với 325 khung hình.
Cả XE-4 và XS-10 cũng có thể được cấp nguồn và sạc qua kết nối USB-C.
9. Giá cả
X-E4 mới đã được tung ra với giá bán lẻ là $ 850, £ 800 hoặc € 900 (chỉ thân máy).
X-S10 đắt hơn một chút và có thể được tìm thấy với giá $ 1000 / £ 950 / € 1000 (chỉ thân máy).
Lưu ý: giá tính đến cuối tháng 1 năm 2021.
10. Phần kết luận
Với sự ra mắt của Fujifilm X-E4, giờ đây bạn có thể mua một chiếc máy ảnh có chất lượng ảnh tĩnh và hệ thống lấy nét tự động giống hệt như các máy ảnh hàng đầu X-T4 và X-Pro3, chỉ với gần một nửa giá.
X-S10 đắt hơn một chút nằm phía trên XE4 và cũng có cùng cảm biến, bộ xử lý và mô-đun AF, vì vậy hiện có bốn kiểu máy có giá khác nhau trong hệ thống X mang lại chất lượng hình ảnh tốt nhất mà dòng sản phẩm APS-C của Fujifilm hiện đang cung cấp .
Lựa chọn giữa X-E4 mới và X-S10 chủ yếu phụ thuộc vào sở thích cá nhân về kiểu dáng, cách xử lý và bố cục điều khiển.
XE4 rất giống một chiếc máy ảnh Fujifilm cổ điển, với các nút điều khiển bên ngoài truyền thống và thiết kế máy rangefinder gần giống với ống kính cố định nhỏ gọn X100F.
Mặt khác, X-S10 là một sự khác biệt hoàn toàn so với bản thiết kế thông thường của Fuji, tránh quay số tốc độ cửa trập và bù phơi sáng để chuyển sang quay số PASM, cũng như có thiết kế DSLR mini hơn .
Báng cầm tay lớn giúp nó phù hợp hơn khi sử dụng với các ống kính X-series lớn hơn, trong khi mặt trước phẳng của X-E4 làm cho nó trở nên cân bằng hơn với loạt ống kính một tiêu cự nhỏ hơn tuyệt vời của Fuji.
Ngoài ra còn có một số tính năng chính mà X-S10 có mà X-E4 thiếu, đáng chú ý nhất là tính năng ổn định hình ảnh trong cơ thể (IBIS), đèn flash bật lên tích hợp, màn hình LCD lật ra linh hoạt hơn, v.v.
Thật kỳ lạ, X-E4 rẻ hơn được hưởng lợi từ việc có màn hình LCD độ phân giải cao hơn và nhẹ hơn 100 gam so với X-S10, cũng như lợi thế chính của nó là thực sự có thể bỏ túi.
Bảng so sánh thông số kỹ thuật:
Mẫu máy ảnh |
Fujifilm X-E4 |
Fujifilm X-S10 |
Loại máy ảnh |
Máy ảnh hệ không gương lật |
Máy ảnh không gương lật |
Ống kính máy ảnh |
Ống kính ngàm X của Fujifilm |
Ống kính ngàm X của Fujifilm |
Ngày ra mắt |
Tháng 1 năm 2021 |
Tháng 10 năm 2020 |
Thông số cảm biến |
Fujifilm X-E4 |
Fujifilm X-S10 |
Công nghệ cảm biến |
BSI-CMOS |
BSI-CMOS |
Định dạng cảm biến |
Cảm biến APS-C |
Cảm biến APS-C |
Kích thước cảm biến |
23,5 x 15,6 mm |
23,5 x 15,6 mm |
Khu vực cảm biến |
366,6 mm 2 |
366,6 mm 2 |
Độ phân giải hình ảnh |
6240 x 4160 điểm ảnh |
6240 x 4160 điểm ảnh |
Pixel Pitch |
3,76 μm |
3,76 μm |
Mật độ điểm ảnh |
7,08 MP / cm 2 |
7,08 MP / cm 2 |
Kiểm soát Moiré |
không có bộ lọc AA |
không có bộ lọc AA |
Khả năng quay phim |
Video 4K / 30p |
Video 4K / 30p |
Cài đặt ISO |
160 - 12.800 |
160 - 12.800 |
Bộ xử lý hình ảnh |
Bộ xử lý X 4 |
Bộ xử lý X 4 |
Thông số màn hình |
Fujifilm X-E4 |
Fujifilm X-S10 |
Loại kính ngắm |
Kính ngắm điện tử |
Kính ngắm điện tử |
Trường nhìn của kính ngắm |
100% |
100% |
Độ phóng đại của kính ngắm |
0,62x |
0,62x |
Độ phân giải của kính ngắm |
2360k chấm |
2360k chấm |
Kích thước màn hình LCD phía sau |
3.0 inch |
3.0 inch |
Độ phân giải LCD |
1620k chấm |
1040k chấm |
Đính kèm LCD |
Nghiêng màn hình |
Màn hình xoay |
Thông số kỹ thuật chụp |
Fujifilm X-E4 |
Fujifilm X-S10 |
Hệ thống lấy nét |
Phát hiện pha trên cảm biến |
Phát hiện pha trên cảm biến |
Hỗ trợ lấy nét thủ công |
Lấy nét tiêu điểm |
Lấy nét tiêu điểm |
Tốc độ màn trập tối đa (cơ học) |
1/4000 giây |
1/4000 giây |
Chụp liên tiếp |
8 khung hình/giây |
8 khung hình/giây |
Màn trập điện tử |
lên đến 1/32000 giây |
lên đến 1/32000 giây |
Chế độ chống rung ảnh |
Chỉ ổn định ống kính |
Ổn định trong cơ thể |
Phương tiện lưu trữ |
Thẻ SDXC |
Thẻ SDXC |
Tùy chọn lưu trữ thứ hai |
Khe cắm thẻ đơn |
Khe cắm thẻ đơn |
Hỗ trợ thẻ UHS |
UHS-I |
UHS-I |
Thông số kết nối |
Fujifilm X-E4 |
Fujifilm X-S10 |
Đèn flash ngoài |
Hotshoe |
Hotshoe |
Thiết bị kết nối USB |
USB 3.2 |
USB 3.2 |
Cổng HDMI |
micro HDMI |
micro HDMI |
Cổng micrô |
Cổng MIC ngoài |
Cổng MIC ngoài |
Hỗ trợ Wifi |
Có |
Có |
Hỗ trợ Bluetooth |
Có |
Có |
Thông số cơ thể |
Fujifilm X-E4 |
Fujifilm X-S10 |
Loại pin |
NP-W126S |
NP-W126S |
Tuổi thọ pin (CIPA) |
380 bức ảnh mỗi lần sạc |
325 bức ảnh mỗi lần sạc |
Sạc trong máy ảnh |
Sạc qua cổng USB |
Sạc qua cổng USB |
Kích thước |
121 x 73 x 33 mm |
126 x 85 x 65 mm |
Trọng lượng |
364 g (12,8 oz) |
465 g (16,4 oz |
Tin mới cập nhật
- Cho dù bạn là một Vlogger dày dặn kinh nghiệm hay chỉ mới bắt đầu, dùng máy ghi âm trong quay vlog có thể nâng cao đáng kể chất lượng video của bạn, giúp bạn trở nên khác biệt.
- Thẻ nhớ máy ảnh đóng vai trò là bộ nhớ cho hệ thống máy ảnh kỹ thuật số của bạn và giúp bạn có thể lưu giữ những kỷ niệm đáng trân trọng, cho dù đó là hình ảnh có độ phân giải cao hay video 4K.
- Lớp học chỉ áp dụng cho khách hàng mua máy ảnh và ống kính Canon được nhập khẩu & phân phối bởi Công ty TNHH Canon Marketing Việt Nam từ ngày 01/01/2024.
- Khám phá các hệ thống micro không dây mới nhất của RØDE: Wireless GO II và Wireless ME siêu nhỏ gọn. Tìm hiểu về các tính năng tiên tiến của chúng, bao gồm ghi âm trên bộ và kiểm soát gain thông minh, hoàn hảo cho nhà sản xuất nội dung.
- Nâng cao nội dung iPhone của bạn với hướng dẫn toàn diện từ RØDE. Từ việc sử dụng RØDE Capture để kiểm soát âm thanh và video chuyên nghiệp đến việc chọn micro ngoài hoàn hảo, cải thiện bản ghi của bạn một cách dễ dàng.